Tham khảo tài liệu 'từ điển kỹ thuật mỏ anh – việt part 8', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | prismatic 468 prismatic trommel sàng nhiều mạt. sàng hình láng trự prismoid hình láng trụ cụt prism plough máy hào hình lang trụ máy san hình lang trụ pristine cổ. cổ xua. thời xưa ụguyOn thủy ban dầu. khới dầu prit lúi quang giêng probability xác suàì probability theory lý thuyết xác suất probable error sai sô có thê. xác suâì probable orc trù có the trữ lượng quạng dự kiên probable reserve trữ lượng có thê trữ luọng dã dược chuẩn bị một phần trữ lượng dã tham dò probe dầu dò óng dò máy dò que thám dò thước tham dò dò tham dò diứu tra probing sự tham dò bàng khoan sự thám dò báng giêng problem vấn dề nhiệm vụ viẹc procedure trình tự phương pháp thể thức thù tục cách hành dộng quá trình thi còng proceeding cách tie ll hành cách hành dộng process quá trình phương pháp xữ lý processing sự gia còng sự xử lý sự tuyến khoáng processing of minerals sự tách khoáng vật sự tuyên nguyên liệu khoáng vật processing of sand sự chuấn bị trước cát sự gia còng processing of generation quá trình thành lạo . . process of selling quá trình dông cứng ịcùa bẽ IÓIIỊỊ procure lìm tìm kiêm thu dựực nhận dược cung cấp diì prod que dế tạo lồ ớ dầu bao tliuốc nổ dè dụi ki nỡ hoặc kí mill diện produce sán phàm sản lượng sán xuất chê lạo khai thác gia công produced coal than dã khai thác producer người sán xuất máy phát diện thiết bị sinh khí mó lỗ khoan khai thác dun mỏ hoặc khí dôỉ producing có lợi có hiệu quả sinh lợi có nàng suất khai thác dược producing section khu vực khai thác producing unit khu vực khai thác dơn vị khai thác producing well lỗ khoan dang khai thác lỗ khoan cho dầu mỏ product sán phẩm khoáng sản khai thác dược thun. c iiạiiỊị production sự sản xuất sự thỉ công sự che lạo sự giạ công sự khai hác nàng suất sân lượng lưu lượng production level mực khai thác táng khai thác mực vận chuyển production per miner nàng suất một cổng nhân production per room sân lượng một bưổng khấu production rate nang suất lổc dộ khai thác production room buồng khấu buồng khấu dang .