Tham khảo tài liệu 'từ điển minh họa anh – pháp – việt part 7', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Aerial SmnAjtwMirts 1-9 aerobatics aerolprti nib ntaí QỈ. manoeuvres Am. maneuvers . . . . MBMrnsMn b takiu SI la Ị crọỊ Ịtựte Ĩ airienne les figures ft de voltige f aérienưe .4nl mi ưi tiai 0 Thao diễn nhào lộn trên khòhg cùa A st máy bay bkn 1 1 loop. íá íj nọí aódvốib 0 ídgií ỈE le looping labpụụitẹị. . VJMj. Vòng nhào lộn. A M sl 2 horizontal eight .ti ịed Xỉ hori znntl eit 61Í3ÌÍ gnibóaỉ le hull ợibnại Hìnhítìố tám ngang V 5- Aq . 3- rolling circle aỊ Q aÌBtii rooÌTỊỊ IỊK H7noiobcw ạỉa B . la bouclé aver depart recuperation f les ailes póèrticales sur la tranche et 4 tprtneạux m ẹùccessifs. . íttõ Aỉis siÁts4i ỉ I .ình tròn xoay. V ị ínMộ8 stall turn hammerhead Ịjf sto lfâ n le vừage cabré sur la trawkẹ avec perte ìf de ưitesẹe . ĩ Vòng quay lẩn tránh hìnhđạu búa . 5 tail slide ship stall â íi g tcilslaid iH la clochfi . 4 HTj U Dường trượt hình cái chuông. 03 ỊỊiyộu 6 vertical flick spin. n- eị iỉ xoilaqovq dt I va tiki spin i J la chand elle avec tdnneuiityn déclenchi. Đâm vọt thẳng xoay. 7 spin. ử-VF spin ỊIÍ le piqué en vrdie -Sự đâm xuống vậ xyjty gon. 8 . horizontal slov i tan znntl slopjT il le tonneau lent horvtpnial. Xoay chậm ngang. 9 Inverted flight aegatij flight . ỊỊ m . la vol sur le dos le vol inọersé . W9iwẨĩnĩrợc . 10 eockpit. knkprt oonaina OS le cockpit le posư de pưữiaị i fm m Buồng lối. aioi nA niD Is inUjgiiaiiOrit pamsL D liiai-WOT eM d ia JisoHwi IS insttomaot penl . ail Hat le taúlcau m ỊỊ . 12 compass. aaí 1 fluồtfa tồ jôuữ kưnpos i ibíií í le. contpns. La bàn. 13 radio and navigation equipment. I reidiac and ntevfg iJn i kSyiptnmV d- - iafipdntUfm de nidiiinanlgaiion fiS. Thiết bj vô tuyền va dỉẶư khiển hàng không. KI ỊHDiq M UKdMitidma 14 control column control sựck . I kop trsKJl. kpbapi H ill i a le manche à balai m le levier de commande fl. .hoJavele i ĩ Cần điều khiền. .