Tham khảo tài liệu 'tự học tiếng nhật part 7', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BÀI 8 155 a ffiia l9 sens Owari ni teiìyCt 9 omedetữ Xin chúc mừng bạn Bạn đã học được ít nhất là 76 bảng hiệu trong bài này. Đó là chưa kể tên của 12 hòn dảo và các thành phố và 31 bảng hiệu trong phần tăng vốn từ 31 Vậy có tất cả là 119 bảng hiệu - một khối lượng khổng lồ và chắc chắn là bạn đã không thể nhớ hết tất cả trong một chốc lát. Vì thế đã giúp bạn ôn lại và củng cố những gì bạn dã học được chúng tôi đã nhóm các bảng hiệu lại thành từng nhóm theo chủ đề. Bạn có thể nhớ dược bao nhiêu Tiếng Việt cũng được cho ở cuối bài để các bạn tự kiểm tra và coi lại thấy sử dụng những trang này như 1 danh sách kiểm tra. Những bảng hiệu nào được dạy trong phần tăng vốn từ 31T- sẽ được đánh dấu sao . t b Hinto Cách nhở tữ Hãy thử viết một số từ lên những tấm thẻ vuông nhỏ. Sau dó đặt 31 - một bên và nghĩa tiếng Việt một bên. Dùng những tấm thẻ vuông này để tự kiểm tra bằng cách nhìn vào phía 31rồi cho câu trả lời sau đó bỏ tấm thẻ vuông ra xem mình cho nghĩa đúng hay sai. Hãy thử làm như thế 10 từ vào buổi sáng và 10 từ vào buổi tối và dần dần bạn sẽ thấy vôn từ của bạn ngày một nhiều. 156 Tự HỌC TIẾNG NHẬT Từ thông thường í 5 . 9 f 13 2 ẠỌ 6 A A 10 Ế 3 4 ặ 7 Ịí ìSti1 8 11 12 ĩns Mua sắm và địa điểm trong thành phố I ệ 2 rtM 3 AMM 4 AM 5 6 M 7 8 MJS 9 10 Atô 11 o 12 13 -m J 14 15 ẼÍ té 16 mjsw 17 ÌỊ B 18 ÍT 19 20 ịbS 21 PÍIMĩ 22 m 23 Át 24 ếl 25 ffl 26 27 28 29 30 Tham quan và giải trí 1 8 2 3 4 . 5 6 7 tró 8 9 AWfl 10 Du lịch và vận chuyển 1 2 w 3 M 4 à 5 SA 6 s 7 iỉì 8 ASWS 9 10 11 í 12 9 13 T 9 14 W 15 16 ầàrôí 17 18 19 20 sss 21 22 23 24 Ồfĩ 25 26 ỈÈT 27 28 29 ãà í 30 BÀI 8 157 Sự tiện nghi l 2 3 Í1ỂỈ 4 ỉ 5 JSLS 6 Lời cảnh báo 1 K4ĩ ik 2 ẶA lh 3 4 ỊặồÉM 5 6 m 7 ẾÃ 8 Đồ ăn và thức uống I 2 í 3 5 6 tB 8 Nghĩa tiếng Việt Từ thông thường 1 lối ra 2 lối vào 3 đàn bà 4 đàn ông 5 người lớn 6 đứa trẻ 7 nhà vệ sinh Mua sắm và địa điểm 1 cửa hàng 2 tiệm thịt 3 tiệm bán rau quả 4 hiệu sách 5 tiệm bán cá 6 cửa hàng rượu 7 tiệm cà phê 8 nhà vệ sinh 9 nhà vệ sinh nữ 10 trái 11 .