1000 từ hay gặp nhất trong tiếng anh

Tài liệu tham khảo về từ vựng tiếng anh thường gặp | 1 the 2 of 3 to 4 and 5 a 6 in 7 is 8 it. 9 you 10 that 11 he 12 was 13 for 14 on 15 are 16 with 17 as 18 I. 19 his 20 they 21 be 22 at 23 one 24 have 25 this 26 from 27 or 28 had 29 by. 30 hot 31 word 32 but 33 what 34 some 35 we 36 can 37 out 38 other 39 were 40 aH_ 41 there 42 when 43 up 44 use 45 your 46 how 47 said 48 an 49 each 50 she 51 which 52 do 53 their 54 time 55 if 56 will 57 way 58 about 59 many 60 then 61 them 62 write 63 would 64 like 65 so 66 these 67 her 68 long 69 make 70 thing 71 see 72 him 73 two 74 has 75 look 76 more 77 day 78 could 79 go 80 come 81 did 82 number 83 sound 84 no 85 most 86 people 87 my 88 over 89 know 90 water 91 than 92 call 93 first 94 who 95 may 96 down 97 side 98 been 99 now 100 find 101 any 102 new 103 work 104 part 105 take 106 get 107 place 108 made 109 live 110 where 111 after 112 back 113 little 114 only 115 round 116 man 117 year 118 came 119 show 120 every 121 good 122 me 123 give 124 our 125 under 126 name 127 very 128 through 129 just 130 form 131 sentenc 132 great 133 think 134 say 135 help 136 low 137 line 138 differ 139 turn 140 cause 141 much 142 mean 143 before 144 move 145 right 146 boy 147 old 148 too 149 same 150 tell 151 does 152 set 153 three 154 want 155 air 156 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
24    18    1    26-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.