Từ điển phát luật Anh – Việt part 3

Tham khảo tài liệu 'từ điển phát luật anh – việt part 3', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | competence hay competency to comply with pecuniary compensation - bồi thường bằng tiền - Workmen s Compensation Act - luật VC tai nạn lao dộng Xch Workmen s compensation . competence hay competency competent - phương tiộn song day đù tham quyên vế một van de tư cách L a tham quyền b năng lực - competence of evidence - năng lực cần thiết đe làm chửng - competence of persons - năng lực dân sự - competent advice - lởi khuyên có phàm chất chi bào có trọng lượng - competent evidence - chứng cớ khả chap phn incompetent evidence - competent to make a will - có năng lực lập chúc - court of competent jurisdiction - tòa án co tham quyền tài phán - to be within beyond the competence of a court - thống thuộc không thảng thuộc thâm quyền một tòa án - to disclaim competence - hoi tỵ không nhận tham quyền - íỡ disclaim the competence of the court - khước từ tham quyền tòa án HC snh quyẻn hạn chức chương - usurpation by the administrative agency of power beyond its competence -lạm quyên hành chánh vượt quyên cùa cơ quan hành chánh. competition competitive sự cạnh tranh ganh dua - competitive examination - thí tuyên vào một chức vụ một chỗ làm L TM unfair competition cạnh tranh bát chính - fraudulent competition - cạnh tranh bất hợp phãp. compilation of a dictionary etc. sưu tập cho vào tự diên of an inventory lập báng toán kẽ L sưu tập toàn văn pháp luật hiện hành phn codification - dicn chế . complaint complainant L Anh -Mỹ đơn khiếu tố gửi dền nơi nào theo luật định Sớ cánh sát công an biện lý viện kiêm sát . Mỹ đơn khời kiện khới tố Xch cause of action pleading complainant hay complainer nguyên cáo nguyên dơn. completion sự hoàn thành hoàn chình L completion of contract - ký tên vào hợp dồng completion of mandate - hạn hạn ký ủy quyền úy nhiệm. complicity đồng phạm tòng phạm a tòng. to comply with compliance a demand chap nhận a clause in a treaty thi hành thực hiện a clause in a contract tôn trọng a rule làm tròn 1 sự qui định an order tuân hành - in compliance with the orders

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.