Từ điển phát luật Anh – Việt part 4

Tham khảo tài liệu 'từ điển phát luật anh – việt part 4', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | duress dying declaration L duplicate document - tài liệu công sao do nhà nước sao lục - duplicate receipt - biên lai phó bàn - in duplicate - bản toàn sao hai bàn gửi di một bân . TM hối đoái lắn nhì. duress sự bạo hành bạo cữ L cưỡng chể bắt ép Ợ duress chỉ là một mặt cùa sự bạo hành. Hai lỷ thuyết Anh - Mỹ ý niệm cưởng chề duress cùa và ý niệm thị uy undue influence tương ứng với lý thuyết duy nhất cùa luật Tây phương ve sự bạo hành vá được xem là một hà ti về ý chi trong văn kiện pháp lý . - duress of imprisonment - giam cầm giam giữ - duress per minus - sự hăm dọa được nói ra đe bắt buộc người nào kết ước trái với ý muốn của minh. dutch auction cuộc bán đấu giá hạ giá bớt giá. dutch bargain tiền lời đơn phương tiền lời một bên duty nghĩa vụ bón phận HC ÍQTh snh. thuế đàm phi trách vu - consumption duties - thuế tiêu thụ - Corporation duties - thuế đánh trên công ty - customs duties - thuể quan thuế hài quan thuế thương chánh - death duties - Anh thuế thùa kể di sàn - entertainment duties - Anh thuế du hý - estate duty - Anh quyển thừa ke trên toàn thè di sàn bắt dộng sàn - excise duties - thuế gián thu - exemption from duties - miễn thuế - fixed duties - thue cố định - free of duties - miễn trừ thu é - increment value duty - Anh thuế đánh trên thặng dư giá trị bắt động sàn - legacy and succession duties - Anh thuế chuyên dịch di sản thừa kế - liable to duty or duties - có thê chịu thuề - mineral rights duty - Anh thuể đánh trên quyến khai thác mò - probate duties - thuế phê chuan thừa kể - protective duty - quyền bảo hộ thuế báo vệ - relief from duties - mien khỏi thuế - to remit duties - miễn thanh toán thuế - stamp duties - thuế con niêm thuế tem - succession duty - thuế di sàn quyền thừa kế di sân XCh. tax . dying declaration Xch declaration. 141 eager ecclesiastical eager tt háo hức hãm hở nóng lòng say mê. TM an eager buyer seller - người mua hàng àn cần nhiệí tình vồn vã. - eager for gain hám lợi tham lợi. eagle Mỹ dồng mười đô la bằng vàng - .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.