Từ điển phát luật Anh – Việt part 7

Tham khảo tài liệu 'từ điển phát luật anh – việt part 7', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | parol particulars một căn nhà mà tiền thuê hàng năm toi thiêu là 10 bàng Anh người cư ngụ hoặc vợ hoặc chồng hoặc lá chinh thức có một cấp bang dại h c. parol tt thuộc vế miệng bằng lời khâu biện. L lời nói hay văn bàn không có dắu niêm not under seal trái với văn hàn có dấu niêm specialty . - parol contract - khâu ước hợp dòng miệng. - parol evidence - khâu chứng chứng cứ khai miệng. - parol evidence rule - qui tẳc không chấp nhận phản chứng cùa một hợp đồng do các trưởng hợp ngoại tại. parole parolee lời hứa danh dự. L Mỹ phóng thích có điếu kiện và giám sát Anh và Pháp thời gian thừ thách tập tu . - Parole Board - Mỹ Uy ban thâm quyến cho phóng thích có điếu kiện và giám sát quân chế . - parotee hay on parole - Mỹ phạm nhân dược dặt dưới che độ phóng thích có diều kiện và giám sát quàn che hoặc tù nhãn chiến tranh được phóng thích theo lới hứa danh dự. parricide tội giết cha mẹ phụ mau người giẾt cha mẹ phụ mau tội phạm và phạm nhân . part partial to part phan bộ phận phấn chia kết quà cùa một sư phán chia còn gqi là portion . L một trong hai chính bàn cùa một tờ hợp đòng part vá counterpart . - with part-exchange - bằng cách lấy lại thu lại. - partial loss - that thoát một phan. - part-machined - bán chề sơ chề bán thành phãm. - partial insanity - thác loạn tinh thân từng lúc điên từng cơn. - operative part - chù văn bàn án . - part-payment - trà từng phan trà góp- - part performance - L học thuyết thi một hợp đong không the bị luật hắt buộc phải thi hành vì khiêm khuyết ve hình thức nhưng nếu một bên đã làm trọn nghĩa vụ của minh thi bên kia không được viện dan lý do hà tỳ vê hình thức đê lân tránh nghĩa VỊỊ cùa y. - part-time - làm việc bán thời gian một phan thời gian. - part-owners - các sờ hữu chú cộng dõng những người có chung một tài sán tất cà lại có các quyền lợi biệt lập và có thế sừ dụng tự do theo thứ tư các phan chia cùa mình . - to part with - L di nhượng một quyền lợi hay một tài vật. particeps criminis dồng phạm đổng lõa tòng phạm a tòng. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
1    90    1    02-06-2024
2    91    2    02-06-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.