Tham khảo tài liệu 'từ điển toán học anh – việt part 5', khoa học tự nhiên, toán học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 47 f ra formula simple interest f. tk-emig I line. lai ilon starter f. Cling I lire vui it ph i I subtraction còng thức 1 rii summation f gl. còng 111 lie lấy lòng thỉ n-leiis III. còng tilin lăng kính mòng translation hh. cóng thức tiời trục toll ill trapezoid f. còng Ihlic h mh tilling universal-coefficient f. còng llilic I1Ộ fill phi iliing verifiable f. loif. công I II ức nghiệm dime formulation c f eq nation lộp phương triuli forth V pliin Inure 111 nay VỈÌ san o and so f. VIÌII vần so far f. I rung cluing n I ire n y fortieth 111 ử bon nmol phiin thú bõu mươi fortuitous ngiin nhiên forty boll iriuirr 40 forward V phía trước đi trước vượt. 11 irớc found xny dụng thành lạp foundation cư sir nen nióng f of geometry cơ sừ hìnli học founded có cơ sờ four bón 4 fourfold I lội bón. bốn lan four-group tỉ . nhóm bổn nhóm Klein fourscore tám mươi fit cdj tSO fourteen mirời bón 14 fourteenth 1 hứ mười Inin píiiin thứ mirời bóu fourth Ihirbôn phìĩn thứbmi fTactile tk dièni phàri vị r faction phân ó inộl phim n f. ìn its lowest terms phân só tdi giàn ascendant continued f. lid-11 phàn số iăng binary f phân sìí nhị ngu vèn common f. phàn so tilling I hl ròng hr HÙ ìnẫt lieu ỈÙ .1ÍÍ ngugen complex f. phàn SÕ him 1 ing continued f. liên phàn SIX convergent continued f. lièn phàn sìi hội tụ decimal r phàn số lliạp p 11 à 11 descending continued r. lieu phàn số giàn improper f. phàn si i khòrig thục non -terminating co ti -lined f. liên phùn số Ml hạn partial f gỉ phàn thức ỉtơn giàn periodic continued f. lièn phân si i luiìn hui m periodical f. số tiiiìn hoàn proper f. phàn số Ihựr sự fra 148 fraction rational f. phần th ire hữu ty rational algebraic f. phân 1 hức đại số hủu tỷ recurrent continued f. liên phàn sổ tuần hoàn sampling r. tk. tỳ suất lẫy mẫu similar các phân sổ dong lạng simple f. phàn số thông thường simplified f. phân số tối gi 11 terminating continued f. ỊỊÍ. liên phân số hữu hilt unit f. phàn sèi có từ số dơn vị unlike các phân