Tiền và các khỏan tương đương tiền 160,736,049,931 131,181,702,086 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,030,000,000 7,030,000,000 3 Các khoản phải thu 52,610,330,796 170,764,563,245 4 Hàng tồn kho 100,703,459,150 41,121,026,716 5 Tài sản ngắn hạn khác | CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH - REE BÁO CÁO TÀI CHÍNH QUÝ I NĂM 2006 NHÓM CÔNG TY REE Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh - REE 364 Cộng Hoà Tân Bình Mẫu CBTT-03 BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý 1 năm 2006 Tại thời điểm 31 03 2006__ Đơn vị tính đồng STT Nội dung Số dư đầu năm Số cuối kỳ I Tài sản ngắn hạn 321 079 839 877 350 097 292 047 1 Tiền và các khỏan tương đương tiền 160 736 049 931 131 181 702 086 2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7 030 000 000 7 030 000 000 3 Các khoản phải thu 52 610 330 796 170 764 563 245 4 Hàng tồn kho 100 703 459 150 41 121 026 716 5 Tài sản ngắn hạn khác - - II Tài sản dài hạn 456 140 316 079 517 326 572 687 1 Các khỏan phải thu dài hạn - - 2 Tài sản cố định 57 606 994 176 63 762 638 269 - Nguyên giá TSCĐ hữu hình 43 948 492 152 32 249 852 853 - Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình 24 145 065 091 16 569 834 668 - Nguyên giáTSCĐ vô hình 3 264 576 000 3 264 576 000 - Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình - - - Chi phí xây dựng cơ bản dỡ dang 34 538 991 115 44 818 044 084 3 Bất động sản đầu tư 185 619 940 588 184 267 791 879 - Nguyên giá 220 738 029 925 222 187 702 699 - Giá trị hao mòn lũy kế 35 118 089 337 37 919 910 820 4 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 211 703 346 940 269 296 142 539 5 Tài sản dài hạn khác 1 210 034 375 - III Tổng tài sản 777 220 155 956 867 423 864 734 IV NỢ PHẢI TRẢ 272 037 084 645 299 193 839 084 1 Nợ ngắn hạn 204 237 057 714 229 971 033 093 2 Nợ dài hạn 67 800 026 931 69 222 805 991 V NGUÒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 505 183 071 311 568 230 025 650 1 Vốn chủ sở hữu 505 188 522 296 568 149 004 458 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 282 155 240 000 282 549 330 000 Thặng dư vốn cổ phần 115 744 760 000 116 532 940 000 Cổ phiếu quỹ 28 912 770 28 912 770 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - 9 721 250 Các quỹ 56 485 312 485 84 913 934 589 Lợi nhuận chưa phân phối 50 832 122 581 84 171 991 389 2 Nguồn vốn kinh phí và quỹ khác 5 450 985 81 021 192 VI Tổng nguồn .