Doanh mục tài khoản kế toán

Loại TK 1: Tài sản lưu động Tiền mặt Tiền Việt Nam Ngoại tệ Tiền gửi Ngân hàng Tiền Việt Nam Ngoại tệ Ðầu tư tài chính ngắn hạn Phải thu của khách hàng | Danh mục tài khoản kế toán Áp dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ sau khi sửa đổ i bổ sung TT Số hiệu T K Tên tài khoản Ghi chú Cấp 1 Cấp 2 Loại TK 1 Tài sản lưu động 1 111 1111 Tiền mặt Tiền Việt Nam Gồm cả Ngân phiếu 1112 Ngoại tệ Gồm cả vàng bạc. nếu có 2 112 1121 Tiền gửi Ngân hàng Tiền Việt Nam 1122 Ngoại tệ 3 121 Đầu tư tài chính ngắn hạn 4 131 Phải thu của khách hàng Chi tiết theo từng khách hàng 5 133 1331 Thuế GTGT được khấu trừ Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 6 138 Phải thu khác 7 141 Tạm ứng Chi tiết theo đối tượng 8 152 Nguyên liệu vật liệu Chi tiết theo yêu cầu quản lý 9 153 CÔng cụ dụng cụ Chi tiết theo yêu cầu quản lý 10 154 Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Chi tiết theo yêu cầu quản lý 11 155 Thành phẩm Chi tiết theo yêu cầu quản lý 12 156 Hàng hoá Chi tiết theo yêu cầu quản lý 13 157 Hàng gửi đi bán Chi tiết theo yêu cầu quản lý 14 159 1591 Các khoản dự phòng Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn 1592 Dự phòng phải thu khó đòi 1593 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Loại TK 2 Tài sản cố định 15 211 2111 Tài sản cố định TSCĐ hữu hình 2112 TSCĐ thuê tài chính 2113 TSCĐ vô hình 16 214 2141 Hao mòn TSCĐ Hao mòn TSCĐ hữu hình 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình 17 221 2211 Đầu tư tài chính dài hạn Đầu tư chứng khoán dài hạn Chi tiết theo từng loại 2212 Góp vốn liên doanh 2218 Đầu tư dài hạn khác 18 229 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn 19 241 Xây dựng cơ bản dở dang 20 242 Chi phí trả trước dài hạn Loại TK 3 Nợ phải trả 21 311 Vay ngắn hạn 22 315 Nợ dài hạn đến hạn trả 23 331 Phải trả cho người bán Chi tiết theo yêu cầu quản lý 24 333 3331 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước Thuế giá trị gia tăng 33311 Thuế GtGT đầu ra 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt 3333 Thuế xuất nhập khẩu 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3336 Thuế tài nguyên 3337 Thuế nhà đất tiền thuê đất 3338 Các loại thuế khác 3339 Phí lệ phí và các khoản phải nộp khác 25 334 Phải trả

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.