60 bài test ngữ pháp tiếng anh có đáp án phần 2

Tham khảo tài liệu '60 bài test ngữ pháp tiếng anh có đáp án phần 2', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | b. no c. any d. not -- b 42. Rice is is exported to other countries. a. consequence b. commodity c. pension d. category - b 43. They will put up a new bridge next year. a. erect b. construct c. build d. all are correct - d 44. She wasn t properly dressed for the party and appearance. a. ashamed for b. shy of c. embarrassed about d. ashamed of - c 45. Though you have been advised to talk less you need opinion when asked. a. should reserve b. reserving c. to reserve d. reserve -- d 46. She always she hears footsteps behind her in a dark and empty street. a. shy b. timid c. fearful d. sad - c 47. It is high time we got going . a. is not it b. didn t it c. aren t we d. isn t it -- d 48. She works six . a. in b. for c. a d. the - c 49. We met Keith last night. He was very cheerful . always. a. as b. like c. alike d. likely - a 50. Could I have matches please a. packet b. tin c. can d. box d TEST 8 I. Pronunciation 1. a. talked b. naked c. asked d. liked - b 2. a. feat b. greatc. seat d. beat - b 3. a. cost b. post c. roast d. toast - a 4. a. bear b. beer c. dear d. fear - a 5. a. laugh b. plough c. enough d. cough - b 6. a. Valentine b. imagine c. discipline d. magazine - a 7. a. pen b. denyc. centre d. mend -- b II. Find the mistake 8. I have been waiting for my brother. I wonder if he had lost his way. a. have been waiting b. for c. wonder d. had lost -- d 9. The doctors know that it will be difficult to save the life of this patient but they did their best. a. know b. will be c. to save d. did -- d 10. He said that everything will be all right. a. said b. everything c. will be d. all right -- c III. Grammar and Vocabulary 11. Jim passed his driving test .surprised everybody. a. this b. that c. which d. what - c 12. And I d like cigarettes too. a. box b. packet c. jar d. case - b morning. a. Because of the rain an hour late b. Because of the rain late an hour c. Raining late for an hour d. Because of

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
272    24    1    02-12-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.