Bạn có thích món ăn Việt Nam, Peter? Vâng, tôi làm. Mmm, tôi quá! Và tôi thích tương ớt! Điều gì về bạn? Không, nó quá nóng cho tôi. Tôi không thích thức ăn nóng. Đối thoại 2: SUSAN: Mmm. Có mì và lúa gạo . Oh có thịt gà và nấm. Tôi yêu nó. Và họ đã có thức ăn nóng quá . nhưng bạn không quan tâm đến thức ăn nóng, bạn có? Không, tôi không. Dù sao, bạn sẽ có | bQy vuliL 6DGLISH LGRRDinG semes English from Australia EVERYDAY ENGLISH FROMAUSTRALIA - Series 1 TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA - Loạt 1 Bài 4 like and dislike choosing thích và không thích chọn lựa Part 1 - THE DIALOGUE đối thoại Xin bạn hãy đọc các bài đối thoại này trước khi nghe. Khi nghe các bạn không nhìn vào sách. Trong tất cả các bài hội thoại này các bạn sẽ nghe hai người Susan và Peter nói về một số món ăn Việt nam. Dialogue 1 SUSAN Do you like Vietnamese food Peter PETER Yes I do. SUSAN Mmm me too And I love chilli sauce What about you PETER No it s too hot for me. I don t like hot food. Dialogue 2 SUSAN Mmm. There s noodle and rice. Oh there s chicken and mushroom. I love it. And they ve got hot food too. but you aren t keen on hot food are you PETER No I m not. Anyway what are you going to have Dialogue 3 PETER Anyway what are you going to have Would you prefer noodles or rice SUSAN Well. um. rice please. Dialogue 4 WAITER Excuse you ready to order PETER Oh. yes I think so. We d like some chicken and mushroom. WAITER Right. Chicken and mushroom. ABC Radio Australia RadioAustralia 2006 bQy vuliL EDGLISH LERRDIDG SERIES English from Australia PETER Ah. and we d like some rice. WAITER Certainly would you rather have boiled rice or fried rice SUSAN I d rather have boiled rice. What about you Peter PETER OK. We ll have boiled rice please. WAITER Right. Chopsticks or a spoon and fork PETER Chopsticks please. SUSAN I m hopeless with chopsticks WAITER A spoon and fork for you then. Part 2 - VOCABULARY từ vựng Bananas ba na naz Những quả chuối Chicken and mushroom tfikan_ en mẠfru m Thịt gà và nấm hương Chilli sauce tfili sd s N Tương ớt Fruit fru t Trái cây Sweet fruit swi t fru t Trái cây ngọt Tropical fruit topikal fru t Trái cây nhiệt đới Noodles nu delz Mỳ miến Pineapples pain pplz Dứa ABC Radio Australia RadioAustralia 2006 bQy vuliL GDGLISH LGRRDinG S RI S English from Australia Rice rais Cơm Boiled .