Tài liệu tham khảo tiếng anh với mục đích cung cấp cho học sinh những kiến thức cơ bản nhất, có tính hệ thống liên quan tới tiếng anh. Thông qua tài liệu này giúp các bạn hệ thống lại kiến thức. Chúc các bạn thành công | bQy vuliL 6DGLISH LGRRDinG semes English from Australia EVERYDAY ENGLISH FROMAUSTRALIA - Series 1 TIẾNG ANH THÔNG DỤNG Ở AUSTRALIA - Loạt 1 Bài 23 plans for the future dự kiến cho tương lai Part 1 - THE DIALOGUES đối thoại Lisa và Scott đang chuẩn bị cho ngày lễ thành hôn. Sau đây là bài đối thoại giữa Lawrie và đôi vợ chồng trẻ tương lai. Bài đối thoại được chia làm ba phần chính. Dialogue 1 Lawrie tới thăm Lisa và Scott sau khi họ đính hôn. Cho tới lúc đó họ mới chỉ có dự kiến về ngày lễ thành hôn. LAWRIE Well congratulations Lisa Scott. LISA SCOTT Thanks Lawrie. LAWRIE Have you thought about a date for the wedding LISA No. SCOTT Not really. When should we have it Lisa LISA Well. I d like to have it in the Spring. How do you feel about that Scott SCOTT Yes. I was thinking of September. Dialogue 2 Lawrie gặp lại Lisa một tháng trước ngày cưới. Dĩ nhiên lúc đó kế hoạch chuẩn bị cho đám cưới đã tương đối cụ thể. LAWRIE Well Lisa when s the big day LISA The second Saturday in November Lawrie. LAWRIE Yes we re going to have it in our local church. And what about the reception LISA Oh. we re intending to have an informal reception. ABC Radio Australia RadioAustralia 2006 bQy vuliL EDGLISH LeRRDIDG SERIES English from Australia LAWRIE How many people will be there now Lisa Thirty Forty LISA Um. there are going to be about forty-five Lawrie. LAWRIE Ah quite a big wedding. LISA Yes. I m afraid so And we re planning on having the reception at my parents place - in the garden. Dialogue 3 Lawrie gặp lại Lisa và Scott một tuần trước ngày cưới. Mọi kế hoạch cho đám cưới đã được thông qua. LAWRIE You re getting married on Saturday. Right SCOTT Yes the wedding s at 3 o clock. LISA And the reception s at half past four. LAWRIE And you re having it in the garden. an information reception. SCOTT Yes. At Lisa s parents place. Part 2 - VOCABULARY từ vựng a church nhà thờ tfe tf a dinner dine bữa cơm liên hoan tiệc cưới a guest gest khách mời a relation người bà .