Tham khảo tài liệu 'định mức dự toán công trình – phần khảo sát xây dựng part 4', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Chương 10 CÔNG TÁC ĐO KHỔNG CHÊ ĐỘ CAO 1. Thành phần công việc - Nhận nhiệm vụ lập phương án thi công đi thực địa chuẩn bị dụng cụ vật tư trang thiết bị. - Khảo sát chọn tuyến xác định vị trí đặt mốc lần cuối. - Đúc mốc. - Vận chuyển nội bộ công trình để rải mốc đến vị trí điểm đã chọn - Đo thủy chuẩn. - Bình sai tính toán lưới thủy chuẩn. - Tu bổ dấu mốc thủy chuẩn sau khi đã hoàn thành công tác ngoại nghiệp. Kiểm tra chất lượng sản phẩm hoàn chỉnh hồ sơ can in đánh máy nghiệm thu và bàn giao. 2. Điều kiện áp dụng - Cấp địa hình Theo phụ lục sô 2 - Định mức tính cho Ikm hoàn chỉnh theo đúng quy trình quy phạm. THỦY CHUẨN HẠNG 3 ĐVT ỉkm Mã hiệu Tên công việc Thành phẩn hao phí ĐVT Cấp địa hình I II III IV V Thuỷ chuẩn Vật liệu hạng 3 - Gỗ xẻ nhóm V m3 0 0025 0 0025 0 0025 0 0025 0 0025 - Ximăng PC30 kg 4 4 4 4 4 - Đá sỏi 1x2 m3 0 012 0 012 0 012 0 012 0 012 - Cát vàng m3 0 007 0 007 0 007 0 007 0 007 - Đinh kg 0 06 0 06 0 06 0 06 0 06 - Vật liệu khác Nhân công 10 10 10 10 10 - Cấp bậc thợ bình quân 4 7 công 5 98 7 12 9 5 13 3 19 Máy thi công - NI 030 ca 0 5 0 5 0 6 0 95 1 5 1 2 3 4 5 55 THỦY CHUẨN HẠNG 4 ĐVT ỉkm Mã hiệu Tên công việc Thành phẩn hao phí ĐVT Cấp địa hình I II III IV V Thuỷ chuẩn Vật liệu hạng 4 - Gỗ xẻ nhóm V m3 0 0015 0 0015 0 0015 0 0015 0 0015 -Ximăng PC3Ũ kg 2 2 2 2 2 - Đá sỏi 1 x2 m3 0 006 0 006 0 006 0 006 0 006 - Cát vàng m3 0 0035 0 0035 0 0035 0 0035 0 0035 - Đinh kg 0 03 0 03 0 03 0 03 0 03 - Vật liệu khác 10 10 10 10 10 Nhân cõng - Cấp bậc thợ bình quân 4 7 Máy thi công công 5 7 6 55 8 55 11 4 16 34 - NI 030 ca 0 35 0 42 0 5 0 8 1 3 1 2 3 4 5 THỦY CHUẨN KỸ THUẬT ĐVT ikm Mã hiệu Tên công việc Thành phần hao phí ĐVT Cấp địa hình I II III IV V Thuỷ chuẩn Vật liệu kỹ thuật -Sổ đo quyển 0 15 0 15 0 2 0 2 0 2 - Giấy viết tập 0 1 0 1 0 15 0 15 0 15 - Vật liệu khác 30 30 30 30 30 Nhăn công - Cấp bậc thợ bình quân 4 7 Máy thi công công 2 75 3 42 4 27 5 89 9 97 - NI 030 ca 0 25 0 3 0 4 0 6 0 8 1 2 3 4 5 56 Chương 11 CÔNG .