Trình bày được thí nghiệm của Mooc gan trên ruồi gấm. - Phân tích và giải thích được các thí nghiệm trong bài học. - Nêu bản chất của sự di truyền liên kết hoàn toàn và không hoàn toàn. - Giải thích được cơ sở tế bào học của hiện tượng liên kết - Nêu được ý nghĩa của hiện tượng liên kết gen . 2. Kĩ năng: - Chỉ ra được ý nghĩa thực tiễn và ý nghĩa lý luận của hiện tượng liên kết gen. . | Bài 14. DI TRUYỀN LIÊN KẾT I. Mục tiêu 1. Kiến thức - Trình bày được thí nghiệm của Mooc gan trên ruồi gấm. - Phân tích và giải thích được các thí nghiệm trong bài học. - Nêu bản chất của sự di truyền liên kết hoàn toàn và không hoàn toàn. - Giải thích được cơ sở tế bào học của hiện tượng liên kết - Nêu được ý nghĩa của hiện tượng liên kết gen . 2. Kĩ năng - Chỉ ra được ý nghĩa thực tiễn và ý nghĩa lý luận của hiện tượng liên kết gen. - Phát triển kĩ năng phân tích kênh hình. II. Phương tiện - Thiết bị dạy học máy chiếu tranh ảnh III. Phương pháp - Vấn đáp - Nghiên cứu SGK kênh hình IV. Tiến trình 1. ổ định tổ chức - Kiểm tra sĩ số và nhắc nhở giữ trật tự 2. KTBC Viết sơ đồ lai _Pt c Đậu hạt vàng trơn x Đậu hạt xanh nhăn AaBb aabb 3. Bài mới Phương pháp Nội dung Hoạt động 1 Tìm hiểu Liên kết gen I. Di truyÒn lian kÕt hoụn toựn. GV giới thiệu 1 số đặc điểm của RG. 1. TN cna Mooocgan S- l-ĩc tiÓu so Mooc gan 1866 -1945 GV Tại sao có sự khác nhau đó èi t-ĩng Ruẳi giÊm. GV Hướng dẫn HS cách viết SĐL ở LKG. - DÔ nu i trong èng nghiỏm vBng êi ng3 15 - 20 ngpy - Ó nhiÒu trung b 1111 mét ruâi ĩ kh 100 con ruâi con. - Sè l-ĩng NST Ýt 2n 8 .Ngopi ra cBn cã GV Giải thích kết quả của các phép lai và viết klucng lâ rô quan s t e tÕ bpo tuyÕn n-íc b sơ đồ lai từ P F2 - Cã nhiÒu ét biÕn dô quan s t n m 1910 gan - nhẼn -ĩc ét biÕn Ọu tian lp m3 tr ng Õn nay lp h-n 400 ét biÕn. ThÝ nghiỏm chong minh hiỏn t-ĩng lian PT c AB TX CD x ab TĐ CN gen. PT C Th n x5m c5nh dpi x Th n en ng n. AB ab F1 100 th n xjn cjili dpi GP AB ab - Lai ph n tÝch ruâi ùc F1 F1 AB TX CD Fa 50 th n x5m C dpi 50 th n en ng n. ab NhẼn xĐt - Lai phân tích - Kh ng gièng nh- bnh luẼt Men en mp Pa o ab TĐ CN x o AB TX nh- phĐp lai ph n tÝch mét tÝnh tPng CD 2. giải thích ab ab - F1 100 Th n x5m cjili dpi Th n x GP ab AB ab cjih dpi Ip tréi. Fa 50 AB TX CD 50 ab TĐ - Quy -íc gen Gai gen A - th n x5m a - th n en CN B - c5nh dpi. b - c nh ng ab ab - PT C nhau vò 2 tÝnh tr ng t--i GV LKG là gì - F1 .