Tham khảo tài liệu 'từ vựng và ngữ pháp tiếng anh 10 _phần 2', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh 10 CTC UNIT 6 AN EXCURSION VOCABULARY A. READING anxious adj lo lang ermission n sự cho phép bank n bô song ersuade v thuyết phục cave n hang đọng rock n đa come to an end sắp kết thuc share . with v chia .vơi complain v phàn nan stay the night ơ qua đem day off n ngay nghỉ sunshine n anh nang excursion n chuyến đi chơi su ose v nghĩ rang formation n sự tao thanh term n hoc ky impossible adj khong thê trip n chuyến du lịch nform v bao tin waterfall n thac nựơc occasion n dịp B. SPEAKING fresh air n khong khí sundeck n boong tau cao trong lanh nhất suffer from v chịu đựng bị take hotogra hs chup hình sunburnt adj sam nang travel sickness n say song C. LISTENING Botanical Garden n thao cam vien on time đung giơ dance v nhay mua ack u v thu don glorious adj hết sực thu vị pay a visit to visit viếng tham grassland n đong bai co slee soundly ngu ngon laugh v cựơi spacious adj rộng rai merrily adv vui ve D. WRITING acce t v chấp nhạn fortunately adv may thay agree v đong y mango n xoai as soon as ossible cang sơm ick . u v đon ai cang tot request n lơi đe nghị bunch of banana n nai chuối yeu cau onfirmation n sự xac nhận suggest v đe nghị onvenient adj tiện lơi wildlife n ĐV hoang da E. LANGUAGE FOCUS This is trial version Nguyến Đặng Hoáng u com 11 Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh 10 CTC cloud n cloudy adj dirty adj get married v latter n GRAMMAR may co nhieu may ba n kethOn vạt người được đề cập sau lay n take it along windy adj vô kịch mang nO theo co nhieu gio s am is are V-ing s am is are not V-ing Am Is Are S V-ing 1. The present progressive with a future meaning a. Cach thanh lap - Cau khang định - Cau phủ định - Cau hoi b. Cach dung chính Thì HTTD vôi nghĩa tưông lai dung để Noi ve mọt hanh đọng tưông lai đa co KÊ HOACH thực hiện. Ex The first term is coming to an end soon. 2. bế going to - Dien ta một dự định chưa co kế hoach . Ex I have saved some money. I m going to buy a new computer. - Dien ta mot dự đoan co can cứ. Ex .