Tham khảo tài liệu 'bài tập sức bền vật liệu part 9', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | . b 5cm h 12cm Thay giá trị tung độ y bàng y ta được kết quả trình bày ở bâng 2 8 4 8 sau 7 - 73 Diẻtn y cm ơ kN crn2 r kN cm2 min kN cm2 kN cmz kN ctn2 tg2 x 1 aì 1 6 0 10 0 0 00 5 00 10 0 0 0 0 0 90 0 2 4 5 7 5 0 4375 7 525 7 525 - 0 025 - 0 117 - 3 20 86 40 3 3 0 5 0 0 75 5 11 5 11 - 0 11 - 0 300 - 8 21 81 39 4 1 5 2 5 0 9375 2 812 2 812 - 0 312 - 0 750 - 18 26 71 34 5 0 0 0 1 00 1 00 1 00 - 1 00 00 - 45 0 45 0 6 - 1 5 - 2 5 0 9375 2 812 0 312 - 2 812 0 750 - 71 34 18 26 7 - 3 0 - 5 0 0 75 5 11 0 11 - 5 11 0 300 - 81 39 8 21 8 - 4 5 7 5 0 4375 7 525 0 025 7 525 0 117 - 86 40 3 20 9 - 6 0 - 10 0 0 00 5 00 0 00 - 10 5 0 0 - 90 0 3P 1 . a b z 0 z í bé rộng ở đẩu dẩm. k2 . 0 2 3P h ớ b_ . bô rộng kéo dài một đoạn -7 r 4h . T 6 4 T b h - j 7 7 z Ọ z I bê cao ở đẩu dẩm. z 1 b ơj 2 3P 3 p ơ h TTTZ7 bể cao kéo dài một đoạn - - 4b m 16. b. T 2 bh2 trong đó b h là kích thước mặt cất giữa dầm tính theo quan hệ -77- -737 6 4 ƠJ . ơ 59kN cm2 max _ h 2a 4 h la 1 . í. i I. b . . o o . p 16 1. kN . Px 1470N P2 5880N . P 530N . q 3 46 . kN cm Tmax 6 85 kN cm2. . q 2 42 kN cm. . ff v 759 N cm2 T 14175N 7 394 N cm2 r . 147 N cm2 max 5 d U rẻ 59 N cm2 . a 10 2cm. Lăy a 10cm fft4 156 5 MN m2 đủ bồn. . 4 4 Ae -5 . zlt . . 18 0 417 z3 0 í z 2m 360 40 - 58 4-Z 1OZ2 - 0 417 z3. 2m z 8m EJ X 2 . max 5 ả ql yc y. max . yB 25 Pl3 96 EJ X . ỚA J 5 qa a 3 EJX B _ 4 3 qa EJ x b n a 5760 EJ A max X 3 qa4 c 2 eT qi3 30EJ X . f c 80 EJV . f c 4 a4 3 EJ X . f c qn a4 6EJ X . . . . Dường cong phải ưón trước của thanh là 1 hàm bậc 4. Độ võng ở đáu thanh f jt. X 4Ma _ 6. Ma _ 48 Ma2 ỪA 5EJ B 5EJ ymax - 25 EJ XX X M . a M . a ỚB EJ yB EJ 2 X X 3 _ 4 __3 ớ __ V - qa tì c 6EJ yc 24 EJ A 3EJ X XX 3 12 7 Oft f 1 - tì - 9 1 J momen quản tính mặt cắt ngang 7-9B- C - 96 . EJ B 16EJ x X X qa4 qa4 _ _ _ qa3 . yD - 2EJ yA 8EJ A 6EJ 7-98- fm x 3 ẼJ Z 2 ÈJ max max 265 Pfl3 tì Fa2 7 .