2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 5

Hình 53. So sánh mượt thứ 3, 10, 50, 90, 97 phần trăm những đường cong thực nghiệm với dữ liệu điểm, 24-237 tháng: cô gái trọng lượng khoan | Series 11 No. 246 Page 71 Figure 53. Comparison of smoothed 3rd 10th 50th 90th 97th percentile curves to empirical data points 24-237 months Girls weight-for- age Page 72 Series 11 No. 246 Figure 54. Comparison of smoothed 5th 25th 50th 75th 95th percentile curves to empirical data points 24-237 months Girls weight-for- .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.