2000 CDC Growth Charts for the United States: Methods and Development - part 7

Hình 93. Phần trăm các dữ liệu thực nghiệm dưới đây làm nhẵn thứ 3, 10, 50, 90, 97 phần trăm các đường cong, 27-237 tháng: chỉ số khối cơ thể cô gái-cho-tuổi | Series 11 No. 246 Page 111 Percentile 97 90 0 o 0 50 Empirical percent below smoothed curves Expected percent below smoothed curves 0 10 3 27 42 57 72 87 102 117 132 147 162 177 192 207 222 237 Age months Figure 93. Percent of empirical data below smoothed 3rd 10th 50th 90th 97th percentile curves 27-237 months Girls body mass index-for-age Page 112 Series 11 No. 246 Percent Percentile _ _ _ i95 ẽ 85 - 75 5 50 V 25 Empirical percent below smoothed curves Expected percent below smoothed curves 5 n 9 27 42 57 72 87 102 117 132 147 162 177 192 207 222 237 Age months Figure 94. Percent of empirical data below smoothed 5th 25th 50th 75th 85th 95th percentile curves 27-237 months Girls body mass .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.