Bảng 18. L, M, S và các thông số và làm nhẵn percentiles lựa chọn cho chiều dài receumbent (tính theo cm) theo giới tính và độ tuổi: sinh đến 36 tháng Sex và sinh trăm tuổi Tinh. . . . . . . . . . . . . . 0-0,99 tháng. . 1-1,99 tháng. . 2-2,99 tháng. . 3-3,99 tháng. . 4-4,99 tháng. | Table 18. L M and S parameters and selected smoothed percentiles for receumbent length in centimeters by sex and age Birth to 36 months Percentile Sex and age L M S 3rd 5th 10th 25th 50th 75th 90th 95th 97th Boys Birth . . months . . . months . . . months . . . months . . . months . . . months . . . months . . . months . . . months . . . months . . .