1) Củng cố ,nâng cao kiến thức về biến đổi biểu thức hữu tỉ 2) HS làm thành thạo các bài toán về biến đổi biểu thức hữu tỉ,giá trị của phân thức 3) Vận dụng thành thạo kiêns thức vào các bài tập nâng cao về chuyên đề này | BIỂN ĐỔI BIỂU THỨC HỮU TỈ - GIÁ TRỊ PHÂN THỨC A. MỤC TIÊU 1 Củng cố nâng cao kiến thức về biến đổi biểu thức hữu tỉ 2 HS làm thành thạo các bài toán về biến đổi biểu thức hữu tỉ giá trị của phân thức 3 Vận dụng thành thạo kiêns thức vào các bài tập nâng cao về chuyên đề này B. BÀI TẬP TẠI LỚP 1. Ví dụ 1 Rút gọn biểu thức A I x-x2 2 1 I 1 x y A y x - y Ta thực hiện phép tính theo thứ tự nào Hãy biến đổi thực hiện phép tính trong từng dấu ngoặc GV kết hợp cùng HS hoàn thành lời giải Thực hiện phép tính trong ngoặc trước HS thực hiện phép tính theo thứ tự HS cùng GV hoàn thành bài giải Giải x2 y y 1 2 - x y A y x - y x x y - x y x - y 2 y _ x y _ L y x - y J x x xy - x x - y y x y . x y y x - y xy - y2 x y x y y x - y y x - y x y 1 y x - y x y 2. Ví dụ 2 Cho A _x4 -16 x4 - 4x3 8 x2 -16x -16 a Tìm giá trị của x để giá trị của biểu thức A xác định b Rút gọn A c Tìm x để A có giá tri bằng 2 d Tìm các giá trị nguyên của x để A nhận giá trị nguyên Giá trị của biểu thức A xác định khi nào Để tìm được giá trị của x để mẫ khác 0 ta làm thế nào Tìm giá trị của x để mẫu khác 0 Muốn rút gọn biểu thức A ta làm thế nào Hãy rút gọn biểu thức A Y c HS rút gọn biểu thức A và trả lời kết quả Biểu thức A có giá trị nguyên khi nào Hãy tìm giá trị tương úng của x Hoàn thành bài giải Giá trị của biểu thức A xác định khi x4 - 4x3 8x2 -16x -16 0 Ta phân tích mẫu thành nhân tử cho mẫo khác 0 khi mọi nhân tử khác 0 HS giải và tìm giá trị tương ứng của x HS trả lời HS rút gọn HS trả lời HS tìm giá trị tương ứng của x HS hoàn thành bài giải a Ta có x4 - 4x3 8x2 -16x -16 x4 -16 - 4x3 - 8x2 - 16x - 32 x - 2 x 2 x2 4 -4x2 x - 2 -16 x - 2 x - 2 x 2 x2 4 -4x2 -161 x - 2 x 2x 4x 8 - 4x -16 x - 2 x3 - 2x2 4x - 8 x - 2 x2 4 Biểu thức A xác định x - 2 2 x2 4 0 x 2 vì x2 4 0 với mọi x b Rút gọn A _ x4 -16 x2 - 4 x2 4 x 2 x 2 x2 4 x 2 x4 4 x3 8 x2 16 x 16 x 2 2 x2 4 x 2 2 x2 4 x 2 - x 2 x 2 2 x 2 . . . c A _ 2 -----Ệ- 2 v x 2 _ 2x - 4 x _ 6 t m x 2 x 2 x 2 d Chia x 2 cho x - 2 ta có A _ 1 x 2