Tham khảo tài liệu 'thủy lực sông ngòi part 10', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 108 ĩíụý íực sổng ngòi- Xgíiiên cứu. diên ítiìi i ĐIỀU TIÉT DÒNG CHẢY HỒ HOÀ BÌNH THÁNG 3 Tháng bah dầu -thời kỹ cấp nước Tháng 6 NGÀY QD m3 s QX m3 s cs MW EW h QTB m3 s VK TỶ ZH m Mực nước đẩu tháng 3 ZH 98 57m 1 256 0 548 13 15 750 6 36 98 3 2 253 0 548 13 15 753 6 32 98 0 3 251 0 548 13 15 755 6 28 97 7 4 251 0 548 13 15 758 6 23 97 4 5 248 0 548 13 15 760 6 19 97 1 6 244 0 548 13 15 763 6 14 96 9 7 244 0 548 13 15 766 6 10 96 6 8 244 0 548 13 15 769 6 05 96 3 9 244 0 548 13 15 771 6 01 96 0 10 244 0 548 13 15 774 5 96 95 7 11 244 0 548 13 15 777 5 92 95 4 12 244 0 548 13 15 780 5 87 95 1 13 244 0 548 13 15 783 5 82 94 8 14 244 0 548 13 15 786 5 78 94 5 15 244 0 548 13 15 789 5 73 94 2 16 244 0 548 13 15 792 5 68 93 9 17 299 0 548 13 15 795 5 64 93 6 18 336 0 548 13 15 798 5 60 93 3 19 357 0 548 13 15 800 5 56 93 1 20 422 0 548 13 15 803 5 53 92 9 21 416 0 548 13 15 805 5 49 92 6 22 367 0 548 13 15 807 5 45 92 4 23 330 0 548 13 15 810 5 41 92 1 24 314 0 548 13 15 813 5 37 91 8 25 293 0 548 13 15 817 5 32 91 5 26 278 0 548 13 15 820 5 28 91 2 27 262 0 548 13 15 823 5 23 90 9 28 252 0 548 13 15 827 5 18 90 6 29 248 0 548 13 15 831 5 13 90 3 30 239 0 548 13 15 834 5 08 89 9 31 239 0 548 13 15 838 5 03 89 6 Fĩiuỷ ực sông ngòi Nghiên cứu diên Ftỉnfi 109 ĐIỀU TIÉT DÒNG CHÀY HỎ HOÀ . BÌNH THẮNG 4 Tháng bắt đầu thời kỳ cấp nước Tháng 6 NGÀY QD QX cs EW QTB VK ZH m3 s MW h m s ÍTỹ m3 m Mực nước dầu tháng 4 ZH 89 56m 1 235 0 548 13 15 843 4 97 89 2 2 239 0 548 13 15 847 4 92 88 8 3 235 0 548 13 15 851 4 87 88 5 4 262 0 548 13 15 855 4 82 88 1 5 283 0 548 13 15 859 4 77 87 8 6 323 0 548 13 15 863 4 72 87 5 7 444 0 548 13 15 866 4 68 87 2 8 405 0 548 13 15 870 4 64 86 9 9 530 0 548 13 15 872 4 61 86 7 10 593 0 548 13 15 874 4 59 86 6 11 576 0 548 13 15 876 4 56 86 4 12 524 0 548 13 15 879 4 53 86 2 13 530 0 548 13 15 882 4 50 86 0 14 455 0 548 13 15 885 4 46 85 7 15 413 0 548 13 15 888 4 42 85 4 16 868 0 548 13 15 889 4 42 B5 4 17 1426 0 548 13 15 885 4 47 85 7