Thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất (tiếp theo) Chú ý 7 - TÀI SẢN VỐN Các bảng sau đây trình bày những thay đổi trong tài sản vốn cho năm kết thúc 30,2007 và 2006, tương ứng. Cho năm kết thúc vào ngày 30,2007: Cân bằng tất cả tài sản vốn không được khấu hao: Bộ sưu tập xây dựng đất hoa vào tài sản vốn khác tiến bộ: Bổ sung Mất đoạn chuyển và thay đổi kết thúc cân bằng | Notes to the Consolidated Financial Statements continued NOTE 7 - CAPITAL ASSETS A-27 The following tables present the changes in capital assets for the years ended June 30 2007 and 2006 respectively. For the year ended June 30 2007 Beginning Balance Additions Deletions Transfers and Other Changes Ending Balance Capital assets not being depreciated Land 7 125 781 - - - 7 125 781 Capitalized Collections 15 461 417 779 533 30 500 - 16 210 450 Construction in progress 29 691 709 24 867 970 - 2 530 743 52 028 936 52 278 907 25 647 503 30 500 2 530 743 75 365 167 Other capital assets Buildings 203 800 450 342 316 - - 204 142 766 Building improvements 127 504 476 - - 2 468 479 129 972 955 Furniture and equipment 46 344 468 4 609 591 959 950 53 161 49 940 948 Land improvements 12 619 381 - - 12 619 381 Livestock 34 197 - 10 000 - 24 197 Library materials 49 289 112 1 633 880 2 560 50 920 432 439 592 084 6 585 787 969 950 2 412 758 447 620 679 Less accumulated depreciation for Buildings 91 680 684 4 497 624 - - 96 178 308 Building improvements 72 214 239 6 692 850 - - 78 907 089 Furniture and equipment 29 233 638 3 491 646 892 168 120 31 833 236 Livestock 7 685 3 165 2 417 - 8 433 Land improvements 8 220 918 350 050 - - 8 570 968 Library materials 42 744 327 1 560 137 76 445 44 380 909 244 101 491 16 595 472 894 585 76 565 259 878 943 Other capital assets net 195 490 593 10 009 685 75 365 2 336 193 187 741 736 Intangible assets 502 879 82 000 205 246 893 337 781 Total capital assets net 248 272 379 15 719 818 106 070 441 443 263 444 684 Capital Asset Summary Capital assets not being depreciated 52 278 907 25 647 503 30 500 2 530 743 75 365 167 Other capital and intangible assets 440 094 963 6 667 787 970 155 2 165 865 447 958 460 492 373 870 32 315 290 1 000 655 364 878 523 323 627 Less accumulated depreciation 244 101 491 16 595 472 894 585 76 565 259 878 943 Total capital assets net 248 272 379 15 719 818 106 070 441 443 263 444 684 For the year ended June 30 2006 .