tài liệu học kế toán kiểm toán căn bản có thể sử dụng kiểm toán một cách hiệu quả trong môi trường làm việc hàng ngày .Tài liệu cập nhật đầy đủ nội dung kiến thức. Mời các thầy cô và các bạn tham khảo | A-55 STATE OF MONTANA BOARD OF INVESTMENTS CONSOLIDATED UNIFIED INVESTMENT PROGRAM FINANICAL STATEMENT ALL OTHER FUNDS Security Name Coupon Maturity Par Amortized Cost Fair Value NATIONWIDE FINANCIAL SER 11 15 11 5 000 000 5 097 510 4 700 000 NORFOLK SOUTHN CORP 01 15 16 2 000 000 1 991 719 2 046 481 NORTHWESTERN CORP 04 01 19 5 000 000 4 996 739 5 114 594 NOVARTIS SECS INVT LTD 02 10 19 5 000 000 4 991 444 5 075 949 OCCIDENTAL PETE CORP 11 01 13 5 000 000 4 983 496 5 684 998 PPL MONT LLC 07 02 20 3 252 737 3 252 737 3 572 717 PPL ENERGY SUPPLY LLC 05 01 18 3 000 000 2 991 133 3 014 852 PACCAR FINL CORP MTN BK ENT 01 12 11 5 000 000 5 000 000 4 989 620 PACCAR INC 02 15 12 1 000 000 999 056 1 063 203 PANAMERICAN BEVERAGES INC 07 01 09 3 000 000 3 000 000 3 000 000 PRINCIPAL LIFE GLOBAL FDG MTN 10 15 13 5 000 000 4 996 847 4 749 558 PROTECTIVE LIFE SECD TRS SECD 09 28 12 7 000 000 6 989 586 6 965 162 PRUDENTIAL FINL INC 03 15 16 5 000 000 4 931 244 4 535 230 REGIONS BANK FDIC GTD TLGP 12 10 10 750 000 762 023 769 626 ROCHE HLDGS INC 03 01 12 1 000 000 995 307 1 041 591 SBC COMMUNICATIONS INC 11 15 10 5 000 000 4 997 017 5 179 369 SLM CORP 07 26 10 5 000 000 4 997 011 4 775 000 ST PAUL TRAVELERS COS INC 06 20 16 5 000 000 4 987 733 5 281 439 SCHERING PLOUGH CORP 09 15 17 5 000 000 4 979 923 5 324 431 SEARIVER MARITIME FINL HLDGS 09 01 12 1 450 000 1 327 993 1 312 673 SOUTHWEST GAS CORP 02 15 11 4 000 000 3 999 007 4 242 116 TRANSCANADA PIPELINES LTD 01 15 19 5 000 000 5 054 244 5 626 731 UNION BK CALIF 05 11 16 5 000 000 5 002 932 4 842 802 UNION PAC CORP 01 15 15 7 000 000 6 794 018 6 850 780 UNITED PARCEL SVC INC 01 15 18 5 000 000 4 991 544 5 287 947 VERIZON COMMUNICATIONS INC 02 15 16 5 .