Financial Audits_part10

Bồi thường hoãn lại (457) Kế hoạch Dịch vụ Tiền lương cá nhân thành viên Hội đồng quản trị 'Per Quyền Lợi Nhân Viên Diệm Tổng số dịch vụ cá nhân Dịch vụ khác Dịch vụ tư vấn pháp lý lệ phí và chi phí Tòa án lương Lệ phí Lệ phí kiểm toán Dịch Vụ Y Tế Hồ sơ lưu trữ Pre-hưu trí hội thảo máy tính xử lý in ấn và Photocopy Phí Warrant Viết Các dịch vụ khác | A-71 Public Employees Retirement Board A Component Unit of the State of Montana Schedule of Administrative Expenses Year Ended June 30 2009 Defined Benefit Plans PERS-DBRP Education Fund Defined Contribution PERS-DCRP Deferred Compensation 457 Plan Personal Services Salaries 1 195 987 109 576 140 421 110 624 Board Members Per Diem 6 437 910 753 Employee Benefits 375 419 38 743 45 975 35 767 Total Personal Services 1 577 843 148 319 187 306 147 144 Other Services Consulting Services 403 672 157 92 541 68 670 Legal Fees and Court Costs 29 088 3 130 12 301 Payroll Fees 9 654 889 1 270 889 Audit Fees 21 612 2 636 2 109 Medical Services 9 798 Records Storage 16 266 20 519 3 Pre-Retirement Seminars 1 500 Computer Processing 320 825 2 901 16 520 16 845 Printing and Photocopy Charges 65 347 22 603 5 205 1 080 Warrant Writing Services 46 670 5 691 4 554 Other 7 312 673 Total Other Services 930 244 28 723 147 512 106 451 Communications Recruitment Costs 2 214 221 140 Postage and Mailing 135 630 13 684 1 880 1 484 Telephone 21 491 2 438 2 834 1 982 Total Communications 159 335 16 122 4 935 3 606 Other Expenses Supplies and Materials 60 652 6 591 6 702 4 668 T ravel 20 473 15 123 6 588 6 190 Rent 185 181 18 319 24 366 17 056 Repairs and Maintenance 972 86 122 86 Depreciation Amortization 111 171 137 9 525 Compensated Absences 17 530 2 371 9 147 7 160 Miscellaneous 82 426 6 504 15 058 8 749 Total Other Expenses 478 405 44 389 61 983 53 434 Total Administrative Expenses 3 145 827 237 553 401 736 310 635 This is trial version A-72 Public Employees Retirement Board A Component Unit of the State of Montana Schedule of Investment Expenses Year Ended June 30 2009 Plan Investment Manager Fees PERS-DBRP Board of Investments 17 758 038 JRS Board of Investments 270 531 HPORS Board of Investments 440 340 SRS Board of Investments 869 693 GWPORS Board of Investments 343 297 MPORS Board of Investments 897 048 FURS Board of Investments 877 807 VFCA Board of Investments 114 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.