Tham khảo tài liệu 'vật lý siêu dẫn part 10', tài liệu phổ thông, vật lý phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | PHỤ LỤC Bảng 1 Giá trị một số hằng số vật lý cơ bàn Đại lượng Ký hiệu Giá tri SI CGS Vận tốc ảnh sáng c 10s ms 1 1Ũ1ũ ems 1 Điện tích proton e 1 60219 4 80325 10 1sC 1ũ10 esu Hằng số Planck h h b _ 2tĩ 6 62620 1 05459 10 34 1Q-34 10-27 10 Số Avogadro Na 6 02217 1023 mor Khối lượng nguyên tử amu 1 66053 10 27 kg 10-z4g Khối íượng điện tử nghi m 9 10156 lo 31 kg 10-2eg Khói lượng proton nghỉ mp 1 67261 io 7kg io-24g Bán kinh điện tử eW re 2 81794 10-15m 10 13 cm Băn kính Bohr h1 me1 ro 5 29177 10 11 m 10 9cm Manheton Bohr eh ì 2mc mB 9 27410 1ũ 24 JT 10 21 1 Electron Volt eV 1 60219 10_ 9J 10-12 erg Hằng sổ Boltzmann ke 1 38062 10 23 JK 1 10 16 1 Độ từ thảm trong chân không mo 1 25664 10 6 1 Hằng số khí R 8 31432 1 Hằng số điện môi trong chân không eo 8 854187 ISO Bảng 2 Bảng quy đồi đơn vị một số đại lượng vật lý xét trong hệ S và hệ CGS Tên đại lượng Ký hiệu Đơn vị Ghi chú SI CGS Lực Newton N -2 1 kp 9 80665 N Áp suất Pascal Pa N n 1 m . -1 _ -2 cm .g s Cống năng lượng Joule J 7 2 m . 2 erg 1 erg 10 7 J Công su ắt Watt W J s 3 3 erg s 1 9 80665 J Nhiệt lượng Joule J Calo C 2 7 m . 2 _ -2 cm 1 erg s 1 o-7 w Dòng nhiệt Watt W crr . 1 s 9 80665 w Hệ số truyền nhiệt 1 1 g s 1 1 cal 4 18J Nhiệt dung 1K 2. 1 cm2. s J K J C Entropy JK-1 1 cm2 1 Nội năng Joule J 2 2 m . 2 Điện trưởng .A- 1 1 cm 2 .g2 .s 1 Mật độ dòng điện 1 1 cm 2. g 2s 2 Từ trưởng 1 m _i ỉ cm 2. g2 s 1 Oe 103 1 Oe 4lĩ A m Cảm ứng từ T 2 1 cm 2 .g2 .s 1 G 1 G W T Từ thông Weber Wb 2 3 1 cm2 .g2 .s 1 1 1 Wb Độ từ thẩm 2 1 Điện trờ Q 2 1 cm 2 .s Điện trờ suất 2 s 1 A 1 Độ từ hóa 1 4n Dòng điện A 3 Ị_ cm2. g2 s 2 181 Bàng 3 Từ trường tới hạn nhiệt độ Debỵe và hệ số nhiệt .