Tham khảo tài liệu 'từ điển sinh học anh – việt part 4', khoa học tự nhiên, công nghệ sinh học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | N-terminal end 536 N-terminal end dáu tàn cùng bằng N dấu tõìiíỉ hợp dấu tièn CÙ J chuồi polypeptit c nuiiy nhóm NH tựch N-termin us đầu tạn cùng N đầu tân cùng có nhóm NH nu body thế nhan vùng nhan IV khuẩn nubilous thành thục sinh dục chín sinh dục nucellar ư thuộc phôi tam nucellar embryony hiên tượng phát sinh phôi tìí phôi túm nucellus phôi tâm nucha gáy nuchal ư thuộc gáy nuchal furrow rãnh gáy rãnh châm nuchal node A neck node nuchal region vùng gáy nuchal ring A neck ring nuchal spine A neck spine nuciferous if có quà hạch nuciform ư dạng quá hạch nucivorous ư ủn quá hạch nucleal ti Ithuõc 1 nhàn chứa nhún nuclear A nucleal nuclear acidic protein protein axil của nhũn nuclear association sự kết hợp nhãn nuclear basic protein protein kiếm cùa nhan nuclear body A mi body nuclear buddin sụ ghép chồi nhan nuclear cap b - nhân nuclear caps chóp nhân cữu trúc htfih sư nủm li ìfH lim ivíư Itltứn I nuclear cleavage sư phân cắt nhan nuclear cloning sự tách dòng nhan nuclear condensation sự kết đặc nhan tạo nuclear differentiation sự phàn hóa nhan nuclear dimorphism hiện tượng nhân lường hình hiẹn tượng hai dạng nhân nuclear disk đìa nhân nuclear disruption sự phân rã nhân nuclear division sự phún chia nhan nuclear DNA ADN nhíin nuclear embryony hiện tượng phát sinh phôi từ nhãn nuclear energy năng lượng hạt nhan nuclear envelope màng nhân nuclear fission sự phân chia nhãn sự phản cắt nhãn nuclear fragmentation sự phan đoạn nhân sự phan cát nhan nuclear fusion sự hợp nhan sự kết hợp nhân nuclear layer lớp nhan nuclear magnetic resonance sự công hướng từ hạt nhan nuclear mass khối lượng nhan nuclear membrane màng nhan nuclear paralysis sựliẹtnhan nuclear phenotype phenotyp nhan phenotyp nhiỄm sác the nuclear plate ban xích đạo nuclear polyhedrosis virut nhiều mạt nhan nuclear pore complex phức hẹ lổ nhan nuclear pores lố nhan nuclear region vùng nhan thế nhan rỉ khuân nuclear ribonucleoprotein ribonucleoprotein của nhan nuclear RNA ARN cùa nhan nuclear sap dịch nhan .