Từ điển sinh học Anh – Việt part 5

Tham khảo tài liệu 'từ điển sinh học anh – việt part 5', khoa học tự nhiên, công nghệ sinh học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | savin 716 savin cây đỗ tùng cây thông cối lá săm. Juniperux xuhìnu savour mil vị H a tỏa mùi vị savourless u khỡng mùi vị savoury u có mũi vị savoy cãy cái xavoa. Brusxica oleruceu var. xưbưudu saw tám cưa cờ r trùng cái cưa II r cưa sawfish cá đao ràng nhọn Príxtix cuxpidutux sawfly ong cán lá. Tenth redo saw-kelvey cá hổi tráng. Onctirhynchux txc iuwytxehu saw-like tí dạng cưa saw-shark cá nhám cưa. Prixtíoplưtcux jưptndcux - saw-toothed ư có ràng cưa sawwort cay ngọc trừu Serratulu saxatile u sống trên đá. mọc trên đá saxlcavous tí khoét dá. đục đá saxicoilne ư sổng trên đá. mọc trtn dá saxicolous -V saxicoline saxicolous plant .1 rupicolous plant saxifraga cỏ tai hùm. Saxifragu saxifrage us tí sống trèn đá. mọc trín đá saxonlan kỳ Saxoni bộc Saxoni thuộc Pecmi glilu scabious có lười mèo. Scubiiixu ì tí sùi vỏ. sàn sùi scabrate tí sẩn sùi. xù xi. ráp scabrous .V scubrute scad cá trác. Selưr. cá nục. Decuplerux scaffold shark cá nhám lươn. Chlumydnxeluchux ưnguineux scala ổng thang rành thang scalarldia vó bạc thang scalarIform test vó hình thang scalarlforin tracheid quân bào hình thang scalarifortn u dạng thang scald sự bóng vết bỏng V bỏng scale váy tỷ lộ bậc thang rộp cay XII cái Cíìn scale-bark vó váy scale-bearing tí có váy chứa váy. mang váy scaled u có vây. kết vây phủ váy scaled sardine cá trích zuna Hurengtdư cuntíxi scaleless u không váy scalene cơ thang scaleness trạng thái có vảy trạng thái kết váy. trạng thái phủ vảy scalenus cơ thang scale ring võng tuối scaleshape tí dạng vảy scale-winged ư có cánh váy scaltform u dạng thang scallion cây hành tàm. cây hành hoa. Allium xcukmicum scallop con điệp Villa juenbaeu XII thịt điệp Cít khép cùu CMI diệp H V khía dạng vó điệp scallops họ Điệp Pectiiùdue scallop shell vỏ điệp scalp da đẩu 1 lột da đầu scalpel dao mổ scalp muscle cơ bọc sọ. cãn scalp muscle-apple-tree cây na Anona Xíiuưmoxu scalpriform tí dạng lưỡi đục scalprum lưỡi đục bờ sắc rủng cưu scaly u có váy. phủ váy scaly-flowered a có hoa váy .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
6    84    2    15-05-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.