Legislative Audit Division State of Montana Report to the Legislature December 2004_part3

Không bị giới hạn Các khoản thu đóng góp quan tâm đầu tư, và Thu nhập ròng cổ tức nhận ra và đạt được chưa thực hiện (lỗ) về đầu tư Hỗ trợ nhận được từ trường đại học các sự kiện đặc biệt tài sản thu nhập khác Net phát hành hạn chế doanh thu Tổng số Chi phí: dịch vụ Chương trình Đại học Học bổng hỗ trợ học thuật và thể chế | Montana State University a component unit of the State of Montana UNIVERSITY COMPONENT UNITS-- Combined Statement of Activities As of and for the Year Ended June 30 2004 or December 31 2004 see Note 20 Unrestricted Temporarily Restricted Permanently Restricted Total Revenues Contributions 1 063 898 7 084 225 5 484 779 13 632 902 Investment interest and dividend income 1 544 826 6 406 281 577 117 8 528 224 Net realized and unrealized gain loss on investments 135 816 575 443 16 134 727 393 Support received from university 1 496 745 23 855 - 1 520 600 Special events 260 237 - - 260 237 Other income 3 941 514 454 167 127 835 4 523 516 Net assets released from restrictions 7 731 879 7 723 329 8 550 - Total revenues 16 174 915 6 820 642 6 197 315 29 192 872 Expenses Program services University support 6 996 806 - - 6 996 806 Academic and institutional 2 233 006 - - 2 233 006 Scholarships and awards 1 106 075 - - 1 106 075 Total program services expense 10 335 887 - - 10 335 887 Operating expenses Fundraising efforts 1 733 148 - - 1 733 148 General and administrative 1 677 268 - - 1 677 268 Investment management costs 81 619 - - 81 619 Other miscellaneous 1 011 694 - 109 712 1 121 406 Total operating expenses 4 503 729 - 109 712 4 613 441 Change in net assets before nonoperating items 1 335 299 6 820 642 6 087 603 14 243 544 Non-operating expenses Other nonoperating expenses 80 000 - - 80 000 Payments to beneficiaries and change in liabilities due to external beneficiaries 27 506 - - 27 506 Change in net assets 1 227 793 6 820 642 6 087 603 14 136 038 Net assets beginning of fiscal year 11 256 457 24 199 473 61 422 259 96 878 189 Net assets end of fiscal year 12 484 250 31 020 115 67 509 862 111 014 227 The accompanying notes are an integral part of these financial statements. This is trial version A - 14 Montana State University a component unit of the State of Montana Consolidated Statements of Cash Flows As of and For the Year Ended June 30 Cash flows

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.