THE STATE OF MISSISSIPPI OFFICE OF STATE AUDITOR PHIL BRYANT_part2

Quỹ Vốn chủ sở hữu: Đầu tư vào tài sản cố định nói chung góp vốn chưa phân phối thu nhập: không hạn chế số dư Quỹ: Dành cho các dịch vụ nợ không hạn chế Trách nhiệm Tổng Quỹ Tổng số vốn cổ phần và vốn cổ phần Quỹ $ | Fund Equity Investment in general fixed assets 8 631 613 8 631 613 Contributed capital Retained earnings 212 375 212 375 Unreserved Fund balances 368 855 368 855 Reserved for debt service 259 856 259 856 Unreserved 3 236 428 1 760 014 16 243 5 012 685 Total Fund Equity 3 236 428 1 760 014 259 856 581 230 16 243 8 631 613 0 14 485 384 Total Liabilities and Fund Equity 3 367 213 1 926 005 _ 259 856 717 949 35 495 8 631 613 2 959 258 17 897 389 The notes to the financial statements are an integral part of this statement. This is trial version PERRY COUNTY Combined Statement of Revenues Expenditures and Changes in Fund Balances -All Governmental Fund Types and Expendable Trust Funds For the Year Ended September 30 1997 Exhibit B Governmental Fund Types Fiduciary Fund Type Expendable Trust Totals Memorandum Only Primary Government General Special Revenue Debt Service Capital Projects Revenues Property taxes 2 136 318 571 541 140 048 2 847 907 Licenses commissions and other revenue 103 886 189 245 293 131 Fines and forfeitures 107 135 620 107 755 Intergovernmental revenues Federal sources 51 475 60 000 111 475 State and local sources 361 840 1 209 553 238 1 571 631 Charges for services 19 350 5 000 24 350 Use of money and property 140 646 48 909 6 352 195 907 Miscellaneous revenues 31 070 231 711 160 391 423 172 Total Revenues 2 951 720 2 316 579 307 029 0 0 5 575 328 Expenditures Current General government 1 298 807 76 978 1 375 785 Public safety 633 381 373 644 11 546 1 018 571 Public works 1 000 1 194 828 1 195 828 Health welfare 118 425 160 675 279 100 Culture recreation 116 203 116 203 Conservation of natural resources 42 658 42 658 Economic development assistance 14 595 14 595 Capital projects 129 142 129 142 Debt service Principal retirement 10 063 138 434 140 000 288 497 Interest and fiscal charges 1 651 10 418 147 046 159 115 Total Expenditures 2 105 985 2 214 917 287 046 0 11 546 4 619 494 Excess of Revenues over under Expenditures 845 735 101

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
12    25    1    28-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.