Tham khảo tài liệu 'sổ tay lý thuyết cán kim loại part 3', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 108 BẢNG . CÁC SỐ Liệu ĐESỬ DỤNG CÁC BÓ THỊ sức BỀN biến dạng túy theo nhiệt bộ mức và Tốc ĐỘ BIẾN DẠNG VÀ CÁCH XÁC BINH sức BEN BIEN DẠNG THEO PHƯƠNG PHÁP CẢC HỆ số NHIỆT - cơ TRÌNH BÂY TRÊN CÁC HÌNH Kim loại hợp kim SỐ thứ tự hình vẽ để xác đỊnh Các thông số nhiệt - cơ Trj sốchúír kgl mrn2 Nguổn. tư liệu ơ Krc mm2 kt. kE t C E u c-1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Thép cacbon Ũ8kfi II. 4 . 20-1200 5-50 0 05-300 2. 32 08fo II 7 20-1100 5-20 1-100 8 5 ĂB 20 1110 1111 90-1200 5-50 0 01-100 8 5 8 CT3 . 900-1200 5-50 0 01-100 8 6 8 45 900-1200 5-40 0 01-100 2 CT6 11 19 II. 20 900-1200 5-50 0 01-100 8 Y8 . 900-1200 5-50 0 01-100 8 Thép hợp kim 40X 900-1200 5-50 0 01-100 9 2 8 Thép dạng 10XH 1128 IL29 1130 800-1200 10-50 0 03-10 9 5 Í23 111X15 900-1200 5-50 0 01-100 8 15XCH1Í 1135 1136 900-1200 5-50 0 01-100 9 7 8 14TH 1139 900-1200 5-50 0 01-100 9 9 8 12XH3A 1140 900-1200 5-40 0 01-100 10 0 2 18X17 L43 1145 900-1200 5-50 0 1-250 33 45XH 1L46 I147 1148 900-1200 5-50 0 1-250- 9 5 33 20XFHP 1150 900-1200 5-50 0 1-250 10 0 33 30XFCA 1152 1153 I154 900-1200 5-40 0 1-100 10 5 32 60C2 1155 1156 1157 900-1200 5-50 0 1-100 11 4 1 Thép dạng molipdenmangan 1159 1160 900-1200 5-40 1 0-100. 11 0 12. 34 Phấn liếp theo bảng 1 ì 2 I ỉ 4 1 5 I 6 7 I 9 Thép dạng crommolipden T hép hợ p kim 900-1200 5-40 1 0-100 12. 34 Thép dạng silicmangan II. 65- 900-1200 5-40 1 0-100 12 0 2 34 Thép dạng cromnikẽnmolipđen 900-1200 5-40 1 0-100 12 0 Ỉ2. 1BXHBA II70 li 71 1172 900-1200 5-40 0 1-100 11 5 12. 35 xăr 1174 1175 900-1200 5-40 0 1-100 12 0 2 35 Thép dạng 12XHM0A 1178 900-1200 10-50 0 3-10 10 8 23 Thep dạng 20XIHM II79 900-1200 10-50 0 3-10 11 2 23 Thép dạng 15X5M II. 82 900-1200 10-40 0 .