Tham khảo tài liệu 'giáo trình chọn giống và nhân giống vật nuôi part 9', khoa học tự nhiên, nông - lâm phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bỏng 2. xếp cấp ngoại hình ỈỢn cái TT Bộ phận Ưu điểm Nhược diểm 1 Đậc diem giống thể chất lông da Đặc điểm giống biểu hiện rõ cơ thể phát tricn cân đối chắc chắn khoẻ mạnh béo vừa phải bộ lông có màu trắng và đen màu đen của lông da cố định ở đầu mông đuôi thành hình yên ngựa hoặc từng đám loang to nhỏ. Da dày vừa phải tính tình nhanh nhẹn nhưng không hung dữ. Đạc diem giống biổu hiện không rõ. Cơ thể phát triển không cân đối yếu hoặc quá béo quá gầy lông loang không ổn định da quá dày hoặc quá thô. Tính tình quá hung dữ hoặc quá chậm chạp. 2 Đầu và cổ Đầu to vừa phải trán rộng mắt tinh hai hàm bằng nhau tai hơi to đầu và cổ kết hợp tốt. Đầu quá to hoặc quá nhỏ trán hẹp nhiều nếp nhăn mõm nhọn mắt kém hai hàm không bằng nhau tai nhỏ đầu và cổ kết hợp không tốt có eo ở cổ. 3 Vai và ngực Vai nở đầy dặn ngực sâu rộng vai và lưng kết hợp tốt. Vai hẹp xuôi ngực mông lép vai và lưng kết hợp không tốt. 4 Lưng sườn và bụng Lưng dài vừa phải sườn sâu tròn bụng không xệ lưng sườn bụng kết hợp chắc chắn. Lưng hẹp ngắn võng lưng sườn nông dẹt bụng xệ lưng sườn bụng kết hợp không tốt. 5 Mông và đùi sau Mông dài vừa phải đùi đầy đặn ít nhăn mòng và đùi sau kết hợp tốt. Mông lép ngắn dốc nhiều đùi sau nhỏ yếu nhiều nếp nhăn mông và đùi sau kết hợp không tốt. ỉ 53 6 Bốn chân Bốn chân tương đối chắc chắn. Khoảng cách giữa 2 chân trước và 2 chân sau vừa phải mông không toè đi dứng tự nhiên không chữ bát không vòng kiểng không di bằng bàn chân. Chân quá nhỏ hoặc quá to không chắc chắn khoảng cách giữa 2 chân trước và 2 chân sau hẹp mông toè đi đứng không tự nhiên đi chữ bát vòng kiềng hay đi bằng bàn chân. 7 Vú và bộ phận sinh dục Có 12 vú trở lên khoảng cách giữa các núm vú đều nhau không có vú kẹ. Dưới 12 vú khoảng cách giữa các vú không đều nhau có vú kẹ. Bâng 3. Tính điểm ngoại hình TT Chỉ tiêu bộ phận Điểm Hệ số Đ X Hs 1 Đặc điểm giống thể chất lông da 5 5 25 2 Đầu và cổ 5 1 5 3 Vai và ngực 5 2 10 4 Lưng sườn và bụng 5 3 15 5 Mông và đùi sau 5 3 15 6 Bốn chân 5 3 15 7 Vú và bộ