Tham khảo tài liệu 'giáo trình kỹ thuật nhiệt part 9', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | PHỤ LỰC Bảng 1 Nhiệt dung riêng hằng số Khí Kcal kmol. độ KJ kmpl. dộ Cpv cw c . Cun Một nguyên tử 3 5 12 6 20 9 Hai nguyên tử 5 1 20 9 29 3 Ba và nhiêu nguyên từ 7 9 29 3 37 7 Bảng 2 Nhiệt dung riêng trung binh phụ thuộc vào nhiệt độ trong khoảng 0 1500 Kh Nhiệt dung riêng khối lượng kcal kg độ Nhiệt dung riêng thể tích kcal mtr3. độ Nhiệt dung riêng khôi lượng kj kg. đậ Nhiệt dung riêng thể tích kcal 0 C pTB 0 2198 Ũ 0ŨŨŨ2544t c 0 0 1577 0 000025441 Cp-B ữ 32 38 C vrB Ũ 22 52 0 006037661 C ptb Ũ 00010651 5 0 6603 C PrB 1 3138 0 00015771 c 0 0 94 29 n2 0 5 0 000021151 C 5 o 1737 0 000021151 5 0 3057 0 000026431 5 0 2171 0 000026431 C pTB 1 024 0 000088551 0 7272 0 000088551 C pTB 0 00011071 c 5 0 9089 0 00011071 KhOng C p1B 0 2378 C p 5 0 3073 C Pie 0 9956 0 000092991 C pth 1 2866 0 00012011 khi C B 0 000022211 C VĨB Ũ 2178 0 000028691 c 5 c 6 0 9757 H O 0 5 0 4379 0 00007131 5 0 3276 0 00007131 0 0 3519 0 000050671 0 2633 0 00005967 C PTB 1 833 0 5 1 3716 0 00031111 C prB 0 00024981 C B 1 1024 0 00024981 CŨ C p1B 0 2067 C B 0. 1616 0 000058361 0 5 5 0 3172 0 000011461 C p10 O B654 0 00024431 5 0 6764 0 000024431 C p1B 1 6990 0 00047981 C 0 1 3281 0 00047981 97 7 GTKTN Bảng 3 Nước và hơi nước bão hòa theo nhiệt độ t ùC p bar V m3 v m3 kg pr kg m3 i1 kJ kg i kJ kg r kj kg s S kJ kg dộ 0 006108 0 0010002 206 3 0 004847 ũũũũ 2501 2501 ŨŨŨŨŨO 9 1544 5 0 008719 0 0010001 147 2 0 006739 21 05 2510 2489 0 0762 9 0241 10 0 012277 0 0010004 106 42 0 009398 42 04 2519 2477 0 1510 8 8994 15 0 017041 0 0010010 77 97 0 01282 62 97 2528 2465 0 2244 8 7806 20 0 02337 0 0010018 57 84 0 01729 83 90 2537 2454 0 2964 8 6665 25 0 03166 00010030 43 40 002304 104 81 2547 2442 0 3672 8 557 30 0 04241 0 0010044 32 93 0 03037 125 71 2556 2430 0 4366 8 4523 35 0 05622 0 0010061 2524 0 03962 14660 2565 2418