Tham khảo tài liệu 'giáo trình kỹ thuật điều hòa không khí part 6', khoa học tự nhiên, công nghệ môi trường phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Kiểu máy Oo kW Qk kW kW Lượng nạp mõl chất kg Mõi chất lạnh Sô máy nén Bậc điều chỉnh Khối lượng kg Ghi chú 30HT26Ũ 871 6 1059 1 197 73 72 4 4 8 9980 30HT29Ũ 1169 0 222 83 82 R22 5 5 10 8469 3ŨHT32Ũ 1029 4 1265 6 244 83 75 5 5 10 6524 30HT370 1233 2 1512 3 294 92 92 6 6 12 7820 3HGŨ36 3HGŨ65 3HGŨ91 136 8 193 9 85 8 172 5 245 5 18 4 37 7 54 3 2 4 6 730 2060 3HG121 276 3 346 5 73 9 11 3HG195 3HG225 368 4 436 8 4569 542 6 93 1 111 4 R134 5 6 Maynon kiểu pittõng 3HG25Ũ 493 7 615 8 1285 7 3HG28Ũ 552 2 691 8 1469 8 3HG32Ũ 3HG370 680 3 821 5 833 1 1005 5 150 8 193 6 5 10 6 12 30HZ018 56 4 14 8 15 2 582 30HZ024 73 1 20 8 2 605 30HZ027 80 2 238 18 6 2 654 30HZ036 105 0 32 7 19 2 2 586 30HZ043 134 0 38 7 324 R407C 4 30HZ052 153 8 46 5 33 5 4 30HZ085 199 1 64 7 37 1 4 30HZ091 231 1 65 9 57 5 6 30HZ101 270 4 74 1 58 0 8 30HZ111 300 0 82 5 63 0 8 Bảng 4-ỉ6 Thông số kỹ thuật một sô máy lăm lạnh nước gìdi nhiệt nước máy nén trục vit kiểu 23XL môi chất R22 điện áp 346 vã 400V năng suất lạnh 460-Ỉ0Ỉ2 kw của Carrier Z3XL Năng suất lạnh kW 460 530 580 670 720 805 880 950 1012 Kiểu máy nén C2 C4 C4 C6 C6 Ũ4 D4 06 D6 Khồi lượng kg 4512 4512 4649 4943 5079 9036 9290 9036 9290 Lượng nạp R22 kg 272 272 294 317 340 408 454 408 454 186 Bảng 4-1 7 Thông số kỹ huật một sô máy làm lạnh nước giải nhiệt nước ị máy nén tuabin môi chốt RỈ34a kiểu 19EX 19 và ỉ 7 của Carrier Loạt máy 19EX 4141 4242 4343 4545 4646 4747 Năng suất lạnh kW 3870 4220 4570 4700 4820 4920 Cỡ khung 3 3 3 4 4 4 Khối lượng kg 258000 26300 25800 30500 31200 31900 Loạt máy 19 19EF2626 16EF5626 19FA6032 19FA6032L Nâng suất lạnh kW Khối lượng kg 19 600 Loạt mày 17 14FA60 32 17FA60 32L 17DA 7-6767 17DA 7-7575 17DA 8-8383 17da 8-8787 Năng suất lạnh kW Khối lượng b. Máy làm lạnh nước giải nhiệt gió air cooled water .