Tham khảo tài liệu 'tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp việt nam tập 1 quyển 2 part 1', kinh tế - quản lý, tiêu chuẩn - qui chuẩn phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bộ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIẼN NỒNG THÔN TUYỂN TẬP TIÊU CHUẨN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM PROCEEDINGS OF VIETNAM AGRICULTURAL STANDARDS 3 TẬP I TIÊU CHUẨN TRỔNG TRỌT PHẤN II TIÊU CHUẨN CÂY GIỐNG HẠT GIỐNG QUY TRÌNH KỸ THUẬT VÀ QUY PHẠM KHẢ o NGHIỆM VẺ CÂY CÔNG NGHIỆP RAU QUẢ HÀ NỘI 2001 MỤC LỤC I- TIÊU CHUẨN CÂY GIÕNG VÀ HẠT GIỐNG Trang 1. Hom chè giống LDP1 và giống LĐP2. 10 TCN 447-2001 7 2. Hạt giống lạc. Yêu cầu kỹ thuật. 10 TCN 315-98. 9 3. Hạt giông đậu tương. Yêu cầu kỹ thuật. 10 TCN 314-98. 10 4. Hạt giống đậu xanh. Yêu cầu kỹ thuật. 10 TCN 472-2001. 11 5. Cây giống xoài. 10 TCN 473-2001. 13 6. Cây giống chôm chôm. 10 TCN 474-2001. 16 7. Cây giống sầu riêng. 10 TCN 477-2001. 19 8. Chổi giống dứa. 10 TCN 462-2001. 24 . 9. Cây giống hồng. 10 TCN 466-2001. 26 10. Cây giống cây có múi. 10 TCN 463-2001. 28 11. Cây cam con. Yêu cầu kỹ thuật. 10 TCN 113-88. 30 12. Cây cam con. Phương pháp thử. 10 TCN 114-88. 31 13. Cây giống nhãn ở các tỉnh phía Bắc. 10 TCN 464-2001. 32 14. Cây giống nhãn ở các tỉnh phía Nam. 10 TCN 476-2001. 34 15. Cây giống vải. 10 TCN 465-2001. 37 16. Cây giống măng cụt. 10 TCN 475-2001. 39 17. Hạt giống su hào - Yêu cầu kỹ thuật. 10 TCN 317-98 41 18. Hạt giống cải củ - Yêu cầu kỹ thuật. 10 TCN 320-98 43 19. Hạt giống cải bắp - Yêu cầu kỹ thuật. 10 TCN 318-98 45 20. Hạt giống cà chua- Yêu cầu kỹ thuật. 10 TCN 321-98 47 21. Hạt giống dưa chuột. Yêu cầu kỹ thuật. 10 TCN 319-1998 48 22. Hạt giống dưa hấu thụ phấn tự do. 10 TCN 470-2001 49 23. Hạt giống dưa hấu lai. 10 TCN 471-2001 51 II- QUY PHẠM KHẢO NGHIỆM GIÓNG 24. Quy phạm khảo nghiệm giống mía. 10 TCN 298-97. 55 25. Quy phạm khảo nghiệm giống bông. 10 TCN 299-97 64 26. Quy phạm khảo nghiệm giống dâu. 10 TCN 328-98. 72 3 27. Quy phạm khảo nghiệm giống thuốc lá. 10 TCN 426-2000. 79 28. Quy phạm khảo nghiệm giống lạc. 10 TCN 340-98. 98 29. Quy phạm khảo nghiệm giống đậu tương. 10 TCN 339-98. 105 30. Quỵ phạm khảo nghiệm giống đậu xanh. 10 TCN 468-2001. 112 31. Quy phạm khảo nghiệm giống cải bắp. 10 TCN .