tài liệu “Tuyển tập tiêu chuẩn nông nghiệp Việt Nam” được biên soạn với mục đích nhằm phục vụ nhu cầu quản lý, nghiên cứu và sản xuất. Tài liệu bao gồm các các tiêu chuẩn ngành được bộ nông nghiệp và PTNT ban hành từ năm 2003 đến 2005 | TCVN 5643-1999 TIÊU CHUẨN NGŨ cốc VÀ ĐẬU Đỏ 3. Kích thước hạt gạo Size of rice kernel . Kích thước hạt gạo Size of rice kernel . Chiều dài trung bình của hạt Average length of rice kernel . Phân loại hạt Classification of kernels . Hạt rất dài Very long kernel . Hạt dài Long kernel . Hạt ngắn Short kernel 4. Mức xát của gạo Milling degree of rice . Gạo xát rất kỹ Extra-well-milled rice . Gạo xát kỹ Well-milled rice . Gạo xát vừa phải Reasonable milled rice . Gạo xát bình thường Ordinary - milled rice 5. Chỉ tiêu chất lưựng của gạo Quality factors of rice . Độ ẩm Moisture Tạp chất Impurities foreign matters extraneous matters Chiều dài và chiều rộng của hạt gạo không bị gay vỡ tính bằng militnct. Chiều dài trung bình của hạt được xác định bằng cách tính trung bình cộng chiều dài của 100 hạt gạo không gãy vỡ được lây ngẫu nhiên từ mẫu gạo thí nghiệm. Gạo được phân theo chiều dài của hạt. Hạt có chiều dài lớn hơn 7 mm. Hạt có chiều dài từ 6mm đến 7mm. Hạt có chiều dài nhỏ hơn 6mm. Mức độ tách bỏ phôi và các lớp cám trên bề mặt hạt gạo. Gạo lật được loại bỏ hoàn toàn các lớp cám và phôi và một phẩn nội nhũ. Gạo lật được loại bỏ hoàn toàn phôi các lớp cám ngoài và phần lớn lớp cám trong. Gạo lật được loại bỏ phần lớn phôi và các lớp cám. Gạo lật được loại bỏ một phần phới và các lớp cám. Lượng nước tự do của hạt được xác định bằng phần trăm khối lượng bị mất đi trong quá trình sấy mẫu ở nhiệt độ 105 C đến khối lượng không đổi. Những vật chất không phài là gạo và thóc. 94 TIÊU CHUẨN NGŨ cốc VÀ ĐẬU Đỗ TCVN 5643-1999 . Tạp chất vô cơ Inorganic impurities . Tạp chất hữu cơ Organic impurities . Hạt nguyên Whole kernel . Gạo nguyên hạt mẻ đầu Head rice . Tấm Broken kernel . Tấm lớn Big broken kernel large broken kernel . Tấm trung bình Medium broken kernel . Tấm nhỏ Small broken kernel . Tấm man Chip . Hạt lãn loại Other types contrasting classes admixture . Hạt vàng Yellow kernel . Hạt .