Tham khảo tài liệu 'tuyển tập tiêu chuẩn công nghiệp rừng việt nam part 4', kinh tế - quản lý, tiêu chuẩn - qui chuẩn phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | kg m3 MPa MPa Ma so Ten Việt Nam Tên khoa học Tên thương mại Mầu sắc gỗ Khối lượng riêng Hệ số co rút thể tích Giới hạn bền khi uốn tĩnh Giới hạn bền khi nén dọc thớ Gổ giác Gỗ lõi Tên Quốc gia thường dùng 048 Keo lá train Keo bóng vàng Acacia auriculifonnis A. Cunn ex Benth. Acacia Wattle ƯNKI UNKI Trảng ngà Nâu đen 560 0 41 99 45 049 Keo tai tưựng Acacia mangium Wind. Acacia Akasia Wattle UNKI INDO UN KI Trắng ngà Nâu đen nhạt 586 0 46 97 42 050 Kháo nhậm Bời lời dẹc Bời lòi dỏ Kháo lliơin Rè vàng Machilus odoratissima Nces - - Vàng nhạt Vàng 709 0 64 127 57 051 Kiền kiền phú quốc Hopea pierei Hance Kienkien Mera wan Takhian-rank Giam VINA MALA THAI MALA Vàng xám nhạt Vàng xám nhạt 678 0 52 162 55 052 Kóng sữa Bắc bộ Bà na bắc bộ Mắc niềng cổng sữa Bac bộ Eberhardtia tonkinensis Lccomte - - Nâu nhạt Nâu nhạt 475 0 40 67 40 053 Lá nến Co nhi Mà tan Mã rạng răng Mán báitị Macaranga denticulata Blume . Macaranga henricoritni Hemsl. Mildem mahang UNKI Trắng Nâu 580 0 48 104 49 054 Lai Dán lai Tì à 11 .xoan Aleurites moluccana L. Wil Id. Aleurites triloba Forst. . - Trắng ngà Trắng ngà 410 0 37 48 27 MPa MPa kg m Mã sô Tên Việt Nam Tên khoa học Tên thưong mại Mầu sắc gỗ Khối lượng riêng Hệ sô co rút thể tích Giới hạn bền khi uốn tĩnh Giới hạn bền khi nén dọc thớ Gỗ giác GỖ lõi Tên Quốc gia thường dùng 055 Lành ngạnh nam bộ Lánh ngạnh hôi Thành ngạnh nam Cratoxylum cochinchinense Lour. Blume Cratoxylum ỉigustrinum Blume Cratoxỵỉum polyanthum Korth. - - Nâu trắng Nâu trắng 780 0 54 151 68 056 Lát hoa Lát chun Lát da đồng Chukrasia tabularis A. Juss. Chicrassy Lat hoa Surian batu Yomhin UNKI VINA MALA THAI Hồng nhạt Đỏ nâu 680 0 38 103 52 057 Lát khét Mã nhầm Mã nhầu Trương vân Xoan mộc Xương mộc Toona sureni Blume Merr. Toonafebrifuga . Toona febrifuga var. cochinchinensis Pierre Surian MALA Vàng nhạt Hồng nâu 690 0 64 142 73 058 Lát khét quả nhỏ Xoan mộc quả nhỏ Toona microcarpa . Harms - - - - 600 0 46 95 53 059 Lim Lim xanh Erythrophleum .