Tham khảo tài liệu 'kế toán công ty chứng khoán part 10', tài chính - ngân hàng, kế toán - kiểm toán phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | A B 1 2 3. Phải thu của tổ chức phát hành chứng khoán 133 hoặc bảo lãnh phát hành chứng khoán 4. ứng trước cho người bán 134 5. Thuế giá trị gia tãng được khấu trừ 135 6. Phải thu nội bộ 136 7. Các khoản phải thu khác 137 8 Dự phòng phải thu khó đòi 138 . . IV. Vật liệu công cụ tồn kho 140 1. Hàng mua đang đi trên đường 141 2. Vật liệu 142 3. Công cụ dụng cụ 143 V. Tài sản lưu động khác 150 1. Tạm ứng 151 2. Chi phí trả trước 152 3. Tài sản thiếu chờ xử lý 153 Trong đó - Tài sản thiếu trong thanh toán giao dịch chứng khoán 154 - Tài sản thiếu chờ xử lý khác 155 4. Tài sản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn 156 B. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH ĐẲU TƯ DÀI HẠN 200 1. Tài sản cố định 210 1 Tài sản cố định hữu hình 211 - Nguyên giá 212 - Giá trị hao mồn luỹ kế 213 . . 2. Tài sản cô định thuê tài chính 214 - Nguyên giá 215 - Giá trị hao mòn luỹ kế 216 . . 3. Tài sản cố định vô hình 217 - Nguyên giá 218 - Giá trị hao mòn luỹ kế 219 . . 424 A B 1 2 II. Các khoản đầu tư chững khoán dài hạn và đầu tư dài hạn khác 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn của công ty chứng khoán 2. Góp vốn liên doanh 3. Đầu tư chứng khoán dài hạn của người uỷ thác đấu tư 4. Đầu tưdài hạn khác - Đầu tư dài hạn khác của công ty chứng khoán - Đầu tư dài hạn khác của người uỷ thác đầu tư 5. Dự phòng giảm giá chứng khoán và đầu tư dài hạn III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang IV. Tài sản dài hạn khác 1. Ký quỹ ký cược dài hạn 2. Tiến nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán 3. Tài sản dài hạn khác 220 221 222 223 224 225 226 227 230 240 241 242 243 . . TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250 425 TÀI SẢN Mã sô Sô đẩu năm Sô cuối kỳ A B 1 2 NGUỔN VỐN A. NỢ PHẢI TRẢ 300 1. Nợ ngắn hạn 310 1. Vay ngắn hạn Trong đó 311 - Vay ngắn hạn 312 - Trái phiếu phát hành ngắn hạn 313 2 Vay dài hạn đến hạn trả 314 3. Phải trả Trung tâm giao dịch chứng khoán 315 4. Phải trả thiếu hụt Quỹ hỗ trợ thanh toán 316 5 Phải trả vế chứng khoán giao nhận đại lý phát hành 317 6. Phải trả cho người bán 318 7 Người mua ứng trước 319 8 Phải trả cổ tức gốc và lãi trái phiếu 320 Trong đó - .