Oxford Paperback Reference A Dictionary of Accounting_1

Từ điển này có thẩm quyền sẽ là vô giá cho một loạt các sinh viên và các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Hơn mục cung cấp phạm vi bảo hiểm toàn diện của kế toán tài chính, kế toán quản lý, thuế trực thu, thuế gián tiếp, kiểm toán, tài chính doanh nghiệp, và các cơ quan kế toán và các tổ chức. | 46 code code koud noun 1. a system of signs numbers or letters which mean something 2. a set of rules code of practice koud ov prektis noun 1. rules drawn up by an association which the members must follow when doing business 2. the formally established ways in which members of a profession agree to work o Advertisers have agreed to abide by the code of practice set out by the advertising council. codicil koudisil noun a document executed in the same way as a will making additions or changes to an existing will coding koudip noun the act of putting a code on something o the coding of invoices coding of accounts koudip ov o kaunts noun the practice of assigning codes to the individual accounts that make up the accounting system of a large company co-director kou dai rekto noun a person who is a director of the same company as you coefficient of variation kouifij o nt ov veori eij o n noun a measure of the spread of statistical data which is equal to the standard deviation multiplied by 100 co-financing kou fainsnsip noun the act of arranging finance for a project from a series of sources cold start kould stait noun the act of beginning a new business or opening a new shop with no previous turnover to base it on collateral ko tet o rol noun a security such as negotiable instruments shares or goods used to provide a guarantee for a loan .examiners have come to inspect the collateral that thrifts may use in borrowing from the Fed Wall Street Journal collateralisation ko tet o rolai zeij o n noun the act of securing a debt by selling long-term receivables to another company which secures them on the debts collateralise ko tet o rolaiz collateralize verb to secure a debt by means of a collateral collect ko lekt verb 1. to get money which is owed to you by making the person who owes it pay 2. to take things away from a place o We have to collect the stock from the warehouse. adverb adjective used to describe a phone call which the person receiving the call agrees to pay .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.