Tham khảo tài liệu 'nuôi con mau lớn part 10', y tế - sức khoẻ, sức khỏe trẻ em phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 148 NỤÓI CON MAU LỚN Ị X B TẺNTHỨC ẤN Ti M bôi Thinh phin b6i hfc Ị Cito cbo 100 run Mííikhũ4Bj nn Vhrán m 8 Proúd Lipid Gta-cid Cck hlOK Tro ù p Fe 5 i Ạ 0 0 pp c 210 Mực tói 75 211 ỉcbucu 19 212 ícdl 112 19 65 - 213 íc nMi 16 ĩíí liá 92 215 k II 48 82 216 H w 80 545 ư - 59 217 ỉím díng 92 211 lai 39 L5 219 rrtag tực - 31 - 220 31 kN chim thi lự dí - 214 - - 22Ĩ ú khí npc. cNch bi pin 32- 213 222 24 khổ chi chì 191 305 223 khđ 217 218 58 224 Tip kN 10 119 225 tím kN 11 345 225 Binh phdnt Un síng 0 14 19 391 NUÔI CON MAU LỞN __ 149 si 11 w TỀSTHỨC As Tj 4 thii bỏ TUuhphiuMihọclgí Qfo đio 100 pm MiíìkhoíaỊ m Vilimii NiMc Pro bd Li p d Gt dd CiJ-hkw Tro Cl p Ft Giro ICO A Bl Bl n c 227 Trvnu gl Nn ph in 4 0 171 17 tỉng 4Ó trúng 0 540 337 as 5 Ung trlng trứng Ji 0 47 730 Tiling flt no 169 11 231 TnmgntDn 116 10 117 232 Iring ciy kN 0 111 432 233 SA rm 0 Ị0 63 34 0 6 734 SA to Mt 0 19 77 01 1 235 SA Chui 0 16 67 0 1 H6 4Jc Ct Mug w 1 Him 0 11 560 345 05 237