Tham khảo tài liệu 'nghiên cứu chiến lược giao thông nông thôn tập 2 quyển 5 part 8', kỹ thuật - công nghệ, kiến trúc - xây dựng phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | cơ sỏ Dữ Liệu GIAO THÔNG NÔNG THÔN TrJng 1 Vùng vỉ tinh Din sử vể Diễn 1feh Cạ càu hình chinh oín ư f000 1994 Biện tleh fkm2 MM độ din số tnqlkml Din số néng Ihôn fOOO 1998 Oàn 6 nóng Ihốn -t Ol n lích đít nàng Ihtn km21 Mậtdộ din sỏ nàng Ihôn Ingrhmỉ 06 lit 85 thánh Số quện phiĩ số lh Mi Dồng Bíe Hi òíang 5550 70 9 504 5 909 64 8 0 0 1 Tuyên Quang 668 8 600 8 89 8 5 733 104 8 0 0 1 Cao Bàng 505 5 906 60 2 0 0 1 Lạng Son 376 621 2 86 7 76 9 0 0 1 Lào Cal 575 1 71 4 496 9 86 4 7 972 62 3 0 0 2 Yên Bái 675 1 6 808 39 2 5533 82 0 82 8 0 0 2 Quỉng Mnh 925 a 5200 56 2 907 1 0 2 BẳcCạn 311 8 4 796 650 2811 59 0 0 0 1 Th Nguyen 980 9 2770 764 3 77 9 1 0 1 Phú Tho 1 263 5 364 6 1 t4ft 4 910 337 3 1 0 l Bic OI ang 13759 94 8 3741 357 8 0 0 1 Tổng 66 670 7 65 729 3 0 14 T y Bỉc L Châu 545 8 17 133 4676 85 7 27 4 0 0 2 Sưi La 832 5 586 723 5 869 14 101 513 0 0 1 HàaBhh 757 4 164 2 634 3 83 7 141 3 0 0 1 Tống 2 35 959 1 35 645 0 0 4 Díng blng lòng HỂ Hkùệi g 2 921 4 1036 7 865 8 0 7 0 H Phòng 1 1 503 11095 1091 8 65 5 1388 786 5 0 4 1 H4 Tây 2 330 5 2 148 1085 0 a 1982 0 0 2 vĩih Phúc 1 067 0 1371 778 3 3 94 1 1308 767 8 0 0 1 BỈC Nnh 924 5 797 1 874 1 945 747 1 0 0 1 Th Binh 1 830 6 1509 1213 1 94 0 1 229 5 0 0 1 NnhBbh 891 5 642 8 90 8 1305 620 6 0 0 2 Hâf Dưtng 2 1561 1020 0 944 1567 1 0211 0 0 1 Hung Yen 1 083 9 875 1238 2 5 1182 869 3 0 0 1 Nam ạnh 3 1 142 8 1665 3 87 3 1548 8 1 1 0 0 Hí Nam 8135 827 983 7 737 0 906 751 981 4 0 0 1 T ểng 16 14 669 13 14 023 1 11 11 BÍa Trung 0Ộ Thanh Hóă 5 11 168 3 904 287 4 1 0 2 Nght An 2 16 371 172 9 .