Học Từ Vựng: Finance – Business – Economics

+ Hướng dẫn: - Kích biểu tưởng hình “cái loa” để nghe cả âm thanh - chọn “Both sides” để hiển thị cả Tiếng Anh và nghĩa Tiếng Việt - Chọn “phím mũi tên” để di chuyển giữa các từ + Choose a Study Mode: - Flash Card: hiển thị từ và nghĩa ( mặc định) - Scarter: Kéo thả và ghép các từ đúng nghĩa với nhau - Learn: Gõ nghĩa tiếng Anh của từ đã cho Choose a Study Mode Study these flash cards | Study finance flash cards + Tham gia đóng góp từ cho Flashcard: - Các thành. | Học Từ Vựng Finance -Business - Economics Hướng dẫn - Kích biểu tưởng hình cái loa để nghe cả âm thanh - chọn Both sides để hiển thị cả Tiếng Anh và nghĩa Tiếng Việt - Chọn phím mũi tên để di chuyển giữa các từ Choose a Study Mode - Flash Card hiển thị từ và nghĩa mặc định - Scarter Kéo thả và ghép các từ đúng nghĩa với nhau - Learn Gõ nghĩa tiếng Anh của từ đã cho Choose a Study Mode T Study these flash cards Study finance flash cards Tham gia đóng góp từ cho Flashcard - Các thành viên đóng góp thêm từ mới chủ đề Finance -Business - Economics vào Flashcard bằng cách ghi ở Comment của bài viết này. Các bạn có thể ghi nghĩa của từ cũng như ví dụ đi kèm. Chúng tôi sẽ cập nhật vào Flashcard. - Hãy cũng nhau chia sẻ và cùng học từ vựng. Chắc chắn vốn từ của các bạn sẽ tăng lên rất .

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.