Bài tập quản lý tuyển sinh | BÀI TẬP QUẢN LÝ TUYEN SINH I. HỆ THỐNG BẢNG DỮ LIỆU L- u hổ sơ đăng ký tuyển sinh FIELD NAME TYPE WIDTH DEC DESCRIPTION MAHOSO C 10 Mã hổ sơ đăng ký SBD C 10 Số báo danh HODEM C 20 Họ và tên đệm TEN C 7 Tên NGAYSI NH D 8 Ngày sinh QUEQUA N C 50 Hô khẩu th- ờng trú GIOITIN H L 1 Giới tính T-nam F-nữ KHOITHI C 1 Khối thi A B C. KHUVUC C 5 Khu vực đăng ký dự thi MANGA NH C 5 Mà ngành đăng ký dự thi L- u danh sách các tỉnh thành cả n- ớc FIELD NAME TYPE WIDTH DEC DESCRIPTION MATIN H C 5 Mã tỉnh thành phố TENTIN H C 30 Tên tỉnh thành phố KHUVU C C 5 Thuộc khu vực nào DIEMU T N 3 1 Điểm - u tiên theo khu vực L- u các diện - u tiên và điểm - u tiên FIELD NAME TYPE WIDTH DEC DESCRIPTION DIENUT N 2 0 Các diện - u tiên DIEMUT N 3 1 Điểm - u tiên t- ơng ứng L- u điểm thi và kết quả thi của các thí sinh FIELD NAME Type WIDTH Dec DescRipTio N SBD C 10 Số báo danh KHOITHI C 1 Khối thi DIEM1 N 4 1 Điểm môn 1 DIEM2 N 4 1 Điểm môn 2 DIEM3 N 4 1 Điểm môn 3 DIEMUT N 3 1 Điểm cộng - u tiên MUCKYLU AT N 1 0 Mức kỷ luật TONGDIE M N 4 1 Tổng điểm KETQUA C 5 Kết quả Đỗ Tr- ợt GHICHU C 10 Ghi chú L- u danh sách các khối thi FIELD NAME Type WIDTH Dec Description KHOITHI C 1 Khối thi MON1 C 10 Tên môn thi thứ nhất MON2 C 10 Tên môn thi thứ 2 MON3 C 10 Tên môn thi thứ 3 L- u các mức kỷ luật đ- ợc đặt ra FieLD NAMe TypE WIDTH DEC Description MUC N 1 0 Mức kỷ luật kể từ mức 0 HINHTHU C C 20 Hình thức kỷ luật L- u danh sách các thí sinh vi phạm quy chế FieLD NAMe Type WIDTH DEC DESCRIPT IGN SBD C 10 Số báo .