Tham khảo tài liệu 'đề ôn thi trắc nghiệm cao đẳng môn tiếng trung 2012_3', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 05 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2011 Môn TIẾNG TRUNG QUỐC Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 528 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau từ câu 1 đến cau hTA WOMOmOMMT. flW4m-fflhm WMmmtô 1 MaínBfê i im m. MA mWWMW _ ẺMAMAAMMAÍMWAAMg ffiSAA AMìỄMBA w M Ề B MBAMẤAW MỀAM 3 W mWWÍẾAAM oMM-AẤ 4 M_mMtlOmà 5 Stmàlff m2lÒWmB amí MM Ếtft .4ttfê í 6 __ f ẾẾ ẽ KẤ- Wfc gl 7 mmib 8 S JẤW Mmw z o 1 HWễ mmmmW m 9 __ B aWt -mW0 Ầàmtì Sjmtf. 2 HSK ffifê ìẴ ItâỉễtMtâ ltíỉk 2008 Câu 1 A. M B. Ấ C. AM D. AM Câu 2 A. AAA B. AS C. AS D. BB Câu 3 A. AW B. sa C. SM D. Bfê Câu 4 A. h B. MS C. mẤ D. M Câu 5 A. J B. A C. 0W D. f a Câu 6 A. ỀẺỀA B. fêSMẤ C. ỆẾiAA D. ỀWỀA Câu 7 A. ẤM B. HM C. ẤB D. ẤM Câu 8 A. W B. A C. D. A Câu 9 A. no w B. IIBAAS C. w D. s w Câu 10 A. BA B. w C. AB D. M Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong các câu sau. Câu 11 Phiên âm đúng của từ AM là mào èng. A. sh B. s C. ch D. zh Câu 12 Phiên âm đúng của từ SA là z __jìn. A. òu B. uèi C. uì D. iù Câu 13 Phiên âm đúng của từ ệ B là qián ão. A. t B. f C. b D. p Câu 14 Phiên âm đúng của từ Ễ là y __yuè. A. iồng B. áo C. ồng D. ung Câu 15 Phiên âm đúng của từ wa là . A. huĩhuàng B. huìhuáng C. huĩhuáng D. huìhuàng Trang 1 5 - Mã đề thi 528 Câu 16 Phiên âm đúng của từ tì là unjìng. A. sh B. s Câu 17 Phiên âm đúng của từ AA là . A. jiàxiàng B. jiàxiãng C. jiãxiãng Câu 18 Phiên âm đúng của từ tìtì là g qù. A. õ B. uò C. uõ D. z D. jiãxiàng D. ò Chọn vị trí đủng ứng với A hoặc B C D cho từ cụm từ trong ngoặc. Câu 19 tìAtì A tótì B A C AAW D o O Câu 20 tì A tì B tmw C tìtìMtìW D o tì Câu 21 ẴTaimfô m A tìtì B WAT C Wếẫ BWAA tìtì D WAA Stìtìtìo ƠẤHtì- tìAA Câu 22 tì A B T C tì D WATo tì Câu 23 tì A tì B tìtì C SA D Wo tì Câu 24 tìtìM A tìtì B tìm AWAT C tìtì D