Tham khảo tài liệu 'đề luyện thi cao đẳng môn tiếng trung 2012_7', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 05 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2010 Môn TIẾNG TRUNG QUỐC Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 187 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống cho mỗi câu sau. Câu 1 mmWWmW- A. a B. C. D. ỳ Câu 2 M T MW SS . A. W B. HJ C. D. fí0 Câu 3 m T ifoBW Ỗ. A. B. C. D. Câu 4 MtòMmrnm A. mo B. WĨIJ C. WJ D. WJ Câu 5 m4-fíB ậfôm_ẴWm A. gij B. g C. í D. Ig Chọn vị trí đúng ứng với A hoặc B C D cho từ cụm từ trong ngoặc trong mỗi câu sau. Câu 6 A Asm B i C S0W Do IPL Câu 7 A t m B M C WSSAÌlJM Do Câu 8 wạ A fêW B D C w D fêWWm W Câu 9 A fêSA B ATT C TA A W D Câu 10 A Tfô MMT B AWMS SM C Wí D ỐA W Câu 11 A Tts B B C SA D IWAo iESMAS Câu 12 ASM A SAS zAS B wa C JA D AeTmK S Câu 13 A w B MTW C fitw f D AASAS o eẼA Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để giải thích từ cụm từ gạch chân trong các câu sau. Câu 14 Arnm gaTMT- tt. A. AềS b. a C. TMa D. AS Câu 15 SA SMSỀESM fêSAASABT A. BIT B. AA C. SA D. 0JA Câu 16 ỆWJWtimfê T. A. A B. AA C. D. A Câu 17 WmMWOS . A. HM B. SASS C. T BS D. A0A S Câu 18 fôĩMmfòW MM ừT. A. T B. AT C. AÍẾ D. T Câu 19 Hgaatm-Mwm. A. A B. - C. -A D. -fé Trang 1 5 - Mã đề thi 187 Câu 20 aê TẤ l p A a . A. B. T C. ffi Câu 21 ftaffif JiI8 . M fe. A. -a B. fé C. W Câu 22 m l T S MI A. B. C. Câu 23 WM M H M Ịỹ M - o A. írnm B. SSÌIPM Ấ C. WẤ Câu 24 ftmwtoi. A. MÌỄ B. M C. w Câu 25 Mi ÍSS A. M B. M C. D. tì D. fêê D. D. 0 D. M D. tt Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau từ câu 26 đến 35. i mw r 26 WẤỗi m wiwm imM ttMm IMftW 27 tòMK Wffl ừJ WẤH M o ft W ừ WẤ 28 WMam W .WlW 29 ỄTim ề 30 ffi wi W ĩ mẫ W Ẩ ẤIù W M W Ấo I M WẤ 31 Ấm wwammw 32 MWMW BW 33 r â m fciwwrnmMmo o MB MS ẤMIBAo 34 T ỆM ẽ M T 35 ẤWo Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 A. ếẫ A. A. K A. ĩlj A. ỀE A. B