Tham khảo tài liệu 'đề luyện thi cao đẳng môn tiếng nga 2012_12', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 06 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2010 Môn TIẾNG NGA Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 928 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án ứng với A hoặc B C D đồng nghĩa với mỗi câu sau. Câu 1 Mon OTeụ noegeT B CaHKT-HeTepõypr Ha nsTb gHeỗ. A. Hepe3 nsTb gHeỗ MOH OTeụ noegeT B CaHKT-HeTepõypr. B. Moỗ OTeụ õygeT TaM nsTb gHeỗ H noTOM noegeT B CaHKT-HeTepõypr. C. Hepe3 nsTb gHeỗ MOH OTeụ õygeT B CaHKT-HeTepõypre. D. Moh OTeụ noegeT B CaHKT-HeTepõypr H õygeT TaM nsTb gHeỗ. Câu 2 Bce cocegH sroõsT gsgro BaHTO. A. flags BaHs sroÕHT Bcex cocegeỗ. B. BceM cocegsM HpaBHTcs gags BaHs. C. flags BaHs H cocegH HpaBSTcs BceM. D. Bce sroõsT gsgro BaHro H ero cocegeỗ. Câu 3 H cnpocns gupeKTopa BaM ygoÕHO BCTpeTHTbcs co MHOH B 9 HacoB . A. H cnpocns gupeKTopa ygoÕHO SH BaM BcrpeTHTbcs co MHOH B 9 nacoB. B. H cnpocns gupeKTopa ygoÕHO SH eMy BCTpeTHTbcs c BaMH B 9 nacoB. C. H cnpocns gupeKTopa ygoÕHO SH eMy BCTpeTHTbcs co MHOH B 9 nacoB. D. H cnpocns gupeKTopa ygoÕHO BaM BcrpeTHTbcs co MHOH B 9 nacoB HSH HeT. Câu 4 Tbi 3Haemb eẽ HMs A. Tb 3Haemb KaKoe Ha3BaHHe OHa hocht B. Tb 3Haemb KaKoe y Heẽ Ha3BaHHe C. Te6e H3BecTHO KaK OHa Ha3bBaeTcs D. Tb 3Haemb KaK eẽ 3OByT Câu 5 Mos nogpyra cKa3asa H npoHHTasa 3Ty KHHry . A. Mos nogpyra cKa3asa HTO OHa npoHHTasa 3Ty KHHry. B. Mos nogpyra cKa3asa HTOÕbi oHa npoHHTasa 3Ty KHHry. C. Mos nogpyra cKa3asa HTOÕbi s npoHHTasa 3Ty KHHry. D. Mos nogpyra cKa3asa HTO s npoHHTasa 3Ty KHHry. Chọn phương án đặt câu đúng ứng với A hoặc B C D với những từ đã cho có thể có thêm giới từ . Câu 6 s Korga 6pam yxogHTb oh 3OHT goM gaTb . A. Korga s yxo y H3 goMa 6paT gas eMy 3OHT. B. Korga 6paT yxogus H3 goMa s gas eMy 3OHT. C. Korga 6paT yxogus H3 goMy s gaM eMy 3OHT. D. Korga 6paT yxogHT H3 goMy OH gas MHe 3OHT. Câu 7 oh noõsarogapHTb 6pam BbseHHTb Bpan . A. EpaT noõsarogapns Bpana BbiseHHBmero ero. B. EpaT .