Tài liệu tham khảo tiếng Nga cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao giúp mọi người học tiếng Nga có hiệu quả hơn, giáo trình gồm 4 quyển với các mức độ và khía cạnh khác nhau, | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT M ra GIÁO TRÌNH TIẾNG NGA 2 ĐỖ THỊ THO 2003 Tiếng Nga 2 - 1 - MỤC LỤC MỤC LỤC. - 1 - yPOK 11 O HHAẸATB O HHAẸATMH 3 - I. MẪU LỜI 3 - II. DANH TỪ CÁCH 2 SỐ 9 - III. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG CÁCH 2. - 9 - IV. TÍNH TỪ ĐẠI TỪ ĐI VỚI DANH TỪ CÁCH 2 SỐ 11 - TEKCT. - 11 - HOBBIE 12 - yPOK 12 BEHA ỰATB iBEHA H lATIBÌÍ 14 - I. PHỤ ÂM HỮU THANH PHỤ ÂM VÔ THANH .- 14 - II. rnATOn iBH KEI HUI ĐỘNG TỪ CHUYỂN ĐỘNG .- 14 - III. KAK ysHATE HHH COOB HTB KOTOPBIH 18 - IV. KAK y3HATB HHH COoB HTB BPEMS LIAC MHHyTBI EHB HE EHH COBEPrnEHHS 19 - TEkct. - 21 - HoBbie 22 - ypoK 13 tphha ựatb tphha ựatbih 24 - I. MẪU LỜI NÓI .- 24 - II. rnAron 26 - III. Bin EHATOHA THỂ ĐỘNG TỪ .- 27 - TEkCt. - 32 - HOBBIE 33 - yPOK 14 hetbipha ựatb hetbipha ựatbih 35 - I. THỜI TƯƠNG LAI CỦA ĐỘNG TỪ By iyiHEE BPEMH EHATOHA .- 35 - II. MỆNH LỆNH THỨC n0BenHTenbH0e HaKHOHeHHe .- 37 - III. MẪU LỜI 37 - IV. MẪU CÂU MỤC ĐÍCH VỚI 38 - V. CẤU TẠO TÍNH TỪ TỪ DANH 39 - TEKCT. - 39 - HOBBIE 40 - yPOK 15 hstha ựatb HSTHA ỰATBIH 42 - I. DANH TỪ CÁCH 6 VỚI GIỚI TỪ O OB .- 42 - II. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG CÁCH 43 - III. ĐẠI TỪ SỞ HỮU CÁCH 43 - IV. ĐẠI TỪ CBOH. - 46 - V. DANH TỪ CÁCH 6 CHỈ THỜI 47 - TEKCT. - 50 - HOBBIE 51 - yPOK 16 rnECTHA ỤATB mECTHA ỰATBIH 53 - I. . DANH TỪ CÁCH 53 - II. HHHHBIE MECTOHMEHHS B ATEHBHOM HA E 54 - III. TÍNH TỪ VÀ ĐẠI TỪ Ở CÁCH 3. - 56 - IV. MỘT SỐ ĐỘNG TỪ ĐÒI HỎI BỔ NGỮ Ở CÁCH 57 - V. KAK y3HATB HHH COOB HTB 58 - VI. MẪU LỜI 58 - TEKCT. - 60 - HOBBIE 60 - yPOK 17 cemha ựatb CEMHA ỰATBIH 62 - I. KAK HAHHCATB AflPEC HA KOHbEPTE .- 62 - Đỗ Thị Tho Khoa Ngoại ngữ Tiếng Nga 2 - 2 - II. KAK OBPATHTBCS K HEHOBEKy B 62 - III. DANH TỪ CÁCH 5 SỐ ÍT TBOPHTEHBHBIH IIA IE K .- 62 - IV. ĐAI TỪ NHÂN XƯNG CÁCH 63 - V. TÍNH TỪ VÀ ĐẠI TỪ CÁCH 63 - VI. MẪU LỜI 64 - 70 - .