New English File Pre intermediate Workbook Key

Một ấn bản mới của các tập tin tiếng Anh bán chạy nhất, được cải thiện trong suốt với thương hiệu thành phần kỹ thuật số mới để sử dụng bên trong và bên ngoài lớp học. File Tiếng Anh phiên bản thứ ba - cách tốt nhất để có được học sinh của bạn nói chuyện. | Clive Oxenden Christina Latham-Koenig Paul Seligson New ENGLISH FILE Pre-intermediate Workbook Key OXFORD A 1 GETTING TO KNOW EACH OTHER 1 j 2d 3 i 4g 5 e 6h 7b 8a 9f 10 c 2 GRAMMAR a 1 Where are you from 2 Who do you live with 3 What type of TV programmes do you like 4 Did you come to this school last year 5 Are you going to study at home tonight 6 What are you thinking about 7 Who did you talk to at the party 8 Who do you usually write e-mails to b 1 Does your sister speak Italian 2 Where do you live 3 What music does your brother listen to 4 Is he meeting them tomorrow 5 Why aren t you doing your homework now 6 Where did they go on holiday last year 7 How often do you go to the cinema 8 Did you read the paper yesterday 3 VOCABULARY 1 eleven twelve 2 seventeen eighteen 3 sixty seventy 4 one hundred one hundred and one 5 third fourth 6 twelfth thirteenth 7 Saturday Sunday 8 evening night 9 January February 10 quarter past five twenty past five 4 CLASSROOM LANGUAGE a 1 in pairs 2 Sit 3 Answer 4 Turn off 5 Don t b 1 Have a good weekend. 2 Which page is it 3 Sorry I m late. 4 How do you spell your name 5 Could you repeat that please 6 How do you pronounce that 7 Can I have a copy please 8 What does phone mean c 1 circle 2 cross out 3 complete 4 choose 5 cover the text 6 copy the rhythm 5 PRONUNCIATION a ei E p i R M e p K ui o b 1 alphabet 2 birthday 3 fourteen 4 forty 5 Wednesday 6 tonight 7 airport 8 brother 9 exercise 10 university B 1 VOCABULARY a father - mother uncle - aunt nephew niece brother-in-law - sister-in-law son - daughter husband - wife b talkative - quiet shy - extrovert generous - mean friendly - unfriendly hard-working - lazy 2 GRAMMAR a 1 I don t like New York. 2 She doesn t work in the city. 3 Fie doesn t have red hair. 4 You don t smoke. 5 We don t often go out. 6 They don t have lunch at one. b 1 do 2 Does 3 Does 4 Does 5 do 6 Do c 1 works 2 doesn t get 3 brings 4 does 5 doesn t get up 6 stays 7 has 8 don t have 9 doesn t like 10 get on 11 don

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.