Từ vựng tiếng anh lớp 12 có phiên âm quốc tế

Unit 1 HOMELIFE (cuoäc soáng gia ñình) grammar: revision of tenses (oân taäp caùc thì :HTÑ,HTTD,QKÑ,QKTD,HTHT,HTHTTD) töø vöïng sgk Biologist (n): nhà sinh vât hoc\ [bai ɔlədʒist] ̣ ̣ caring (a): chu đao ́ join

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.