CÁC CẤU TRÚC ĐẶC BIỆT MORE adj THAN adj She is more brave than wise. (Cô ấy dung cảm hơn là không ngoan) MORE n THAN n It is more a cat than a tiger. (Nó là một con mèo hơn là một con hổ) NOT SO MUCH .AS ( Chỗ trống có thể là danh từ, động từ, tính từ hay mệnh đề) NOT SO MUCH + adj +AS They’re not so much friends as lovers. (= They’re more lovers than friends.) = Họ là tình nhân hơn là bạn bè. NOT SO MUCH + N + AS I do.